- Proleta18
- Nikola Petkovic (Thay: Ivan Saric)55
- Niko Kasalo (Thay: Nikola Jovicevic)55
- Emir Saitoski (Thay: Almin Kurtovic)62
- Filippo Tripi (Thay: Dardan Shabanhaxhaj)62
- Ben Cottrell (Thay: Matic Marusko)86
- Uros Korun (Kiến tạo: Sandi Nuhanovic)23
- Ivan Krolo27
- Nino Kukovec (Kiến tạo: Stipo Markovic)38
- Ognjen Gnjatic (Thay: Nino Kukovec)69
- Tin Hrvoj81
- Tibor Gorenc Stankovic (Thay: Ivan Krolo)89
- Marko Merdovic (Thay: Stipo Markovic)89
- Franjo Posavac (Thay: Madzid Sosic)89
Thống kê trận đấu Mura vs Radomlje
số liệu thống kê
Mura
Radomlje
3 Phạm lỗi 8
6 Ném biên 7
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
1 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Radomlje
Thay người | |||
55’ | Nikola Jovicevic Niko Kasalo | 69’ | Nino Kukovec Ognjen Gnjatic |
55’ | Ivan Saric Nikola Petkovic | 89’ | Stipo Markovic Marko Merdovic |
62’ | Dardan Shabanhaxhaj Filippo Tripi | 89’ | Madzid Sosic Franjo Posavac |
62’ | Almin Kurtovic Emir Saitoski | 89’ | Ivan Krolo Tibor Gorenc Stankovic |
86’ | Matic Marusko Ben Cottrell |
Cầu thủ dự bị | |||
Vid Sumenjak | Patrik Mesaric | ||
Zan Trontelj | Ognjen Gnjatic | ||
Gaber Dobrovoljc | Zan Zaler | ||
Leard Sadriu | Marko Merdovic | ||
Daniel Katic | Zulic | ||
Luka Turudija | Franjo Posavac | ||
Filippo Tripi | Stjepan Davidovic | ||
Emir Saitoski | Matej Malensek | ||
Tilen Scernjavic | Luka Cerar | ||
Niko Kasalo | Storman | ||
Nikola Petkovic | Noel Bilic | ||
Ben Cottrell | Tibor Gorenc Stankovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại