![]() Dario Vizinger 9 | |
![]() Robert Caks (Thay: Amadej Marosa) 54 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Ishaq Rafiu) 60 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Haris Dedic) 60 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Festim Shatri) 60 | |
![]() Faad Sana (Thay: Jost Pisek) 66 | |
![]() Massimo Decoene (Thay: Aljaz Antolin) 66 | |
![]() Dario Vizinger 71 | |
![]() Domagoj Babin (Thay: Alexander Stozinic) 74 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Haris Kadric) 74 | |
![]() Nik Jermol 75 | |
![]() Dario Vizinger 80 | |
![]() Edin Julardzija (Thay: Dario Vizinger) 87 |
Thống kê trận đấu Mura vs Primorje
số liệu thống kê

Mura

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Primorje
Mura: Florijan Raduha (13), Leard Sadriu (5), Borna Proleta (26), Klemen Pucko (3), Almin Kurtovic (30), Frano Mlinar (8), Jost Pisek (7), Matic Vrbanec (77), Aljaz Antolin (6), Amadej Marosa (17), Dario Vizinger (29)
Primorje: Josip Posavec (12), Gasper Petek (13), Tilen Klemencic (4), Matic Zavnik (10), Haris Dedic (15), Alexander Stozinic (16), Zan Besir (17), Nik Jermol (21), Ishaq Rafiu (31), Haris Kadric (99), Festim Shatri (23)
Thay người | |||
54’ | Amadej Marosa Robert Caks | 60’ | Ishaq Rafiu Mark Gulic |
66’ | Aljaz Antolin Massimo Decoene | 60’ | Haris Dedic Mirko Mutavcic |
66’ | Jost Pisek Faad Sana | 60’ | Festim Shatri Edvin Suljanovic |
87’ | Dario Vizinger Edin Julardzija | 74’ | Haris Kadric Roger Murillo |
74’ | Alexander Stozinic Domagoj Babin |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Caks | Matej Mavric | ||
Massimo Decoene | Maj Fogec | ||
Domijan | Alvaro Uriarte Calderon | ||
Nikola Jovicevic | Roger Murillo | ||
Edin Julardzija | Mark Gulic | ||
Luka Jurak | Domagoj Babin | ||
Ziga Laci | Tony Macan | ||
Robert Muric | Radovan Rakic | ||
Mario Mustapic | Niko Rak | ||
Zan Petrovic | Samo Matjaz | ||
Faad Sana | Mirko Mutavcic | ||
Vid Sumenjak | Edvin Suljanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 | T B B T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 11 | 45 | T H H B H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 | B H H T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 | H T B H T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H H T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -20 | 25 | B B B T B |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại