![]() Luka Kerin (Thay: Edin Julardzija) 60 | |
![]() Gal Kurez (Thay: Domijan) 60 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Egor Prutsev) 67 | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Mario Kvesic) 67 | |
![]() Zan Karnicnik (Thay: Hanus Sorensen) 67 | |
![]() Robert Caks (Thay: Dario Vizinger) 75 | |
![]() Marco Dulca (Thay: Eguaras) 78 | |
![]() Armandas Kucys (Thay: Matija Kavcic) 78 | |
![]() Filippo Tripi (Thay: Almin Kurtovic) 89 |
Thống kê trận đấu Mura vs NK Celje
số liệu thống kê

Mura

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs NK Celje
Thay người | |||
60’ | Edin Julardzija Luka Kerin | 67’ | Hanus Sorensen Žan Karničnik |
60’ | Domijan Gal Kurez | 67’ | Egor Prutsev Aljosa Matko |
75’ | Dario Vizinger Robert Caks | 67’ | Mario Kvesic Tamar Svetlin |
89’ | Almin Kurtovic Filippo Tripi | 78’ | Eguaras Marco Dulca |
78’ | Matija Kavcic Armandas Kucys |
Cầu thủ dự bị | |||
Aljaz Antolin | Lukasz Bejger | ||
Robert Caks | Logan Delaurier Chaubet | ||
Alin Kumer | Marco Dulca | ||
Luka Kerin | Žan Karničnik | ||
Gal Kurez | Armandas Kucys | ||
Ziga Laci | Clement Lhernault | ||
Amadej Marosa | Aljosa Matko | ||
Mario Mustapic | Klemen Nemanic | ||
Zan Petrovic | Juanjo Nieto | ||
Vid Sumenjak | Matjaz Rozman | ||
Filippo Tripi | Tamar Svetlin | ||
Ricardo Silva | |||
Mark Zabukovnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại