- Amadej Marosa35
- Vasilis Zogos (Thay: Alin Kumer)63
- Filippo Tripi (Thay: Amadej Marosa)77
- Aljaz Antolin (Thay: Sandi Nuhanovic)90
- Nal Lan Koren (Thay: Almin Kurtovic)90
- Hillal Soudani (Thay: Sheyi Ojo)61
- Marko Bozic (Thay: Niko Grlic)61
- Benjamin Tetteh (Thay: Orphe Mbina)69
- Karol Borys (Thay: Ziga Repas)69
- Benjamin Tetteh90+3'
Thống kê trận đấu Mura vs Maribor
số liệu thống kê
Mura
Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Maribor
Thay người | |||
63’ | Alin Kumer Vasilis Zogos | 61’ | Niko Grlic Marko Bozic |
77’ | Amadej Marosa Filippo Tripi | 61’ | Sheyi Ojo Hillal Soudani |
90’ | Sandi Nuhanovic Aljaz Antolin | 69’ | Ziga Repas Karol Borys |
90’ | Almin Kurtovic Nal Lan Koren | 69’ | Orphe Mbina Benjamin Tetteh |
Cầu thủ dự bị | |||
Aljaz Antolin | Adam Rasheed | ||
Jelovica | Maks Barisic | ||
Franko Kolic | Menno Bergsen | ||
Nal Lan Koren | Karol Borys | ||
Hunter Olson | Marko Bozic | ||
Vid Sumenjak | Gyorgy Komaromi | ||
Filippo Tripi | Niko Osterc | ||
Vasilis Zogos | Samo Pridgar | ||
Gregor Sikosek | |||
Hillal Soudani | |||
Benjamin Tetteh | |||
Blaz Vrhovec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại