- Ziga Kous (Thay: Amar Beganovic)67
- Mihael Klepac (Thay: Dardan Shabanhaxhaj)67
- Josip Majic (Thay: Tio Cipot)79
- Martin Sroler (Thay: Luka Bobicanec)79
- Mihajlo Baic (Thay: Srdan Kuzmic)90
- Martin Sroler90+4'
- Sven Karic32
- Nemanja Mitrovic (Thay: Andraz Zinic)46
- Vladan Vidakovic (Thay: Ivan Brnic)46
- Aljaz Antolin (Thay: Rok Kronaveter)70
- Roko Baturina75
- Zan Vipotnik (Thay: Marko Tolic)86
- Marin Lausic (Thay: Marko Bozic)90
- Menno Bergsen90+3'
Thống kê trận đấu Mura vs Maribor
số liệu thống kê
Mura
Maribor
9 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Maribor
Thay người | |||
67’ | Amar Beganovic Ziga Kous | 46’ | Andraz Zinic Nemanja Mitrovic |
67’ | Dardan Shabanhaxhaj Mihael Klepac | 46’ | Ivan Brnic Vladan Vidakovic |
79’ | Tio Cipot Josip Majic | 70’ | Rok Kronaveter Aljaz Antolin |
79’ | Luka Bobicanec Martin Sroler | 86’ | Marko Tolic Zan Vipotnik |
90’ | Srdan Kuzmic Mihajlo Baic | 90’ | Marko Bozic Marin Lausic |
Cầu thủ dự bị | |||
Domantas Simkus | Aljaz Antolin | ||
Mihajlo Baic | Tine Cuk | ||
Klemen Mihelak | Vid Koderman | ||
Alen Kozar | Marin Lausic | ||
Ziga Kous | Nemanja Mitrovic | ||
Josip Majic | Rok Sirk | ||
Jan Dapo | Vladan Vidakovic | ||
Martin Sroler | Zan Vipotnik | ||
Mihael Klepac | Marko Zalokar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại