![]() Marko Zalokar (Thay: Marin Ljubic) 26 | |
![]() Jan Gorenc 31 | |
![]() Klemen Sturm 40 | |
![]() Ivica Guberac (Thay: Diogo Marques Izata Pereira) 46 | |
![]() Mitja Lotric (Thay: Nardin Mulahusejnovic) 46 | |
![]() Nik Lorbek 63 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Luka Susnjara) 64 | |
![]() Ivan Novoselec 69 | |
![]() Lamin Colley 70 | |
![]() Zan Zuzek 72 | |
![]() Lamin Colley 73 | |
![]() Ziga Skoflek (Thay: Marin Karamarko) 77 | |
![]() Amar Beganovic (Thay: Nik Lorbek) 77 | |
![]() Marko Dira (Thay: Luka Vesner Ticic) 79 | |
![]() Anis Jasaragic (Thay: Kaheem Anthony Parris) 79 | |
![]() Andrej Kotnik (Thay: Bede Amarachi Osuji) 89 | |
![]() Ziga Skoflek 90+2' | |
![]() Luka Bobicanec 90+5' |
Thống kê trận đấu Mura vs Koper
số liệu thống kê

Mura

Koper
16 Phạm lỗi 7
29 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Koper
Thay người | |||
26’ | Marin Ljubic Marko Zalokar | 46’ | Diogo Marques Izata Pereira Ivica Guberac |
46’ | Nardin Mulahusejnovic Mitja Lotric | 64’ | Luka Susnjara Lamin Colley |
77’ | Nik Lorbek Amar Beganovic | 79’ | Kaheem Anthony Parris Anis Jasaragic |
77’ | Marin Karamarko Ziga Skoflek | 79’ | Luka Vesner Ticic Marko Dira |
89’ | Bede Amarachi Osuji Andrej Kotnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Zalokar | David Adam | ||
Kai Cipot | Andrej Kotnik | ||
Amar Beganovic | Nikola Krajinovic | ||
Gregor Balazic | Ivica Guberac | ||
Matic Marusko | Lamin Colley | ||
Alen Kozar | Anis Jasaragic | ||
Tio Cipot | Zan Besir | ||
Mitja Lotric | Marko Dira | ||
Ziga Skoflek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại