Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kingsley Coman (Kiến tạo: Lucas Hernandez)16
- Tanguy Nianzou (Kiến tạo: Joshua Kimmich)25
- (Pen) Robert Lewandowski45+1'
- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Jamal Musiala)47
- Jamal Musiala51
- Marcel Sabitzer (Thay: Jamal Musiala)61
- Serge Gnabry (Thay: Kingsley Coman)68
- Tanguy Nianzou74
- Corentin Tolisso (Thay: Joshua Kimmich)75
- Marc Roca (Thay: Leroy Sane)75
- Eric Maxim Choupo-Moting (Thay: Thomas Mueller)75
- Timo Baumgartl39
- Andreas Voglsammer (Thay: Taiwo Awoniyi)62
- Andras Schafer (Thay: Kevin Moehwald)62
- Sven Michel (Thay: Sheraldo Becker)73
- Anthony Ujah (Thay: Genki Haraguchi)84
Thống kê trận đấu Munich vs Union Berlin
Diễn biến Munich vs Union Berlin
Tanguy Nianzou giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Rani Khedira thực hiện một quả tạt ...
Tỷ lệ cầm bóng: Bayern Munich: 68%, Union Berlin: 32%.
Union Berlin thực hiện một quả phát bóng lên.
Corentin Tolisso không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm
Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sven Michel đặt một cây thánh giá ...
Union Berlin đang kiểm soát bóng.
Union Berlin đang kiểm soát bóng.
Bàn tay an toàn từ Andreas Luthe khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Corentin Tolisso thực hiện một quả tạt ...
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Union Berlin.
Marc Roca tung một cú sút xa bằng inch. Đóng!
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ cầm bóng: Bayern Munich: 69%, Union Berlin: 31%.
Bayern Munich thực hiện một quả phát bóng lên.
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Union Berlin.
Genki Haraguchi bị chấn thương và được thay bằng Anthony Ujah.
Đội hình xuất phát Munich vs Union Berlin
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Josip Stanisic (44), Tanguy Nianzou (23), Dayot Upamecano (2), Lucas Hernandez (21), Joshua Kimmich (6), Jamal Musiala (42), Leroy Sane (10), Thomas Mueller (25), Kingsley Coman (11), Robert Lewandowski (9)
Union Berlin (3-5-2): Andreas Luthe (1), Paul Jaeckel (3), Robin Knoche (31), Timo Baumgartl (25), Julian Ryerson (6), Kevin Moehwald (30), Rani Khedira (8), Genki Haraguchi (24), Bastian Oczipka (20), Taiwo Awoniyi (14), Sheraldo Becker (27)
Thay người | |||
61’ | Jamal Musiala Marcel Sabitzer | 62’ | Kevin Moehwald Andras Schafer |
68’ | Kingsley Coman Serge Gnabry | 62’ | Taiwo Awoniyi Andreas Voglsammer |
75’ | Thomas Mueller Eric Maxim Choupo-Moting | 73’ | Sheraldo Becker Sven Michel |
75’ | Leroy Sane Marc Roca | 84’ | Genki Haraguchi Anthony Ujah |
75’ | Joshua Kimmich Corentin Tolisso |
Cầu thủ dự bị | |||
Serge Gnabry | Sven Michel | ||
Sven Ulreich | Frederik Roennow | ||
Omar Richards | Andras Schafer | ||
Leon Goretzka | Laurenz Dehl | ||
Eric Maxim Choupo-Moting | Andreas Voglsammer | ||
Marcel Sabitzer | Anthony Ujah | ||
Bouna Sarr | Kevin Behrens | ||
Marc Roca | Maximilian Somnitz | ||
Corentin Tolisso |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Munich vs Union Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây Union Berlin
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại