Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Benjamin Pavard (Kiến tạo: Kingsley Coman)17
- Benjamin Pavard57
- Mathys Tel (Thay: Leroy Sane)60
- Jamal Musiala (Thay: Leon Goretzka)60
- Alphonso Davies (Thay: Kingsley Coman)60
- Dayot Upamecano72
- Benjamin Pavard (VAR check)73
- Ryan Gravenberch (Thay: Joao Cancelo)80
- Finn Becker (Thay: Angelo Stiller)62
- Stanley N'Soki (Thay: Ozan Kabak)62
- Andrej Kramaric71
- Kevin Akpoguma82
- Kasper Dolberg (Thay: Christoph Baumgartner)83
- Tom Bischof (Thay: Ihlas Bebou)90
- Sebastian Rudy (Thay: Dennis Geiger)90
Thống kê trận đấu Munich vs Hoffenheim
Diễn biến Munich vs Hoffenheim
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 66%, Hoffenheim: 34%.
Bayern Munich được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kevin Akpoguma giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Joshua Kimmich của Bayern Munich thực hiện quả phạt góc bên cánh phải.
Stanley N'Soki giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Akpoguma của Hoffenheim cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Tom Bischof cản phá thành công cú sút
Kevin Akpoguma của Hoffenheim cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Joshua Kimmich đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
John Anthony Brooks cản phá thành công cú sút
Cú sút của Alphonso Davies bị cản phá.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bayern Munich được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Serge Gnabry rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Joshua Kimmich tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Joshua Kimmich thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Đội hình xuất phát Munich vs Hoffenheim
Munich (4-2-3-1): Yann Sommer (27), Benjamin Pavard (5), Dayot Upamecano (2), Matthijs De Ligt (4), Joao Cancelo (22), Joshua Kimmich (6), Leon Goretzka (8), Leroy Sane (10), Serge Gnabry (7), Kingsley Coman (11), Thomas Muller (25)
Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), John Brooks (23), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Andrej Kramaric (27), Dennis Geiger (8), Angelo Stiller (13), Angelino (11), Ihlas Bebou (9), Christoph Baumgartner (14)
Thay người | |||
60’ | Kingsley Coman Alphonso Davies | 62’ | Ozan Kabak Stanley Nsoki |
60’ | Leon Goretzka Jamal Musiala | 62’ | Angelo Stiller Finn Ole Becker |
60’ | Leroy Sane Mathys Tel | 83’ | Christoph Baumgartner Kasper Dolberg |
80’ | Joao Cancelo Ryan Gravenberch | 90’ | Dennis Geiger Sebastian Rudy |
90’ | Ihlas Bebou Tom Bischof |
Cầu thủ dự bị | |||
Sven Ulreich | Luca Philipp | ||
Bouna Sarr | Ermin Bicakcic | ||
Daley Blind | Stanley Nsoki | ||
Noussair Mazraoui | Sebastian Rudy | ||
Josip Stanisic | Thomas Delaney | ||
Alphonso Davies | Finn Ole Becker | ||
Ryan Gravenberch | Robert Skov | ||
Jamal Musiala | Tom Bischof | ||
Mathys Tel | Kasper Dolberg |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Munich vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại