![]() Leon Goretzka (Kiến tạo: Robert Lewandowski) 29 | |
![]() Martin Hinteregger (Kiến tạo: Filip Kostic) 32 | |
![]() Alphonso Davies 50 | |
![]() Dayot Upamecano 77 | |
![]() Jens Petter Hauge 78 | |
![]() Filip Kostic (Kiến tạo: Djibril Sow) 83 |
Thống kê trận đấu Munich vs Frankfurt
số liệu thống kê

Munich

Frankfurt
72 Kiểm soát bóng 28
6 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 13
4 Việt vị 0
41 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 10
1 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 5
Nhận định Munich vs Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Siêu Cúp Đức
Bundesliga
Thành tích gần đây Munich
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Thành tích gần đây Frankfurt
Europa League
Bundesliga
Europa League
Bundesliga
Europa League
Bundesliga
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại