Bayern Munich với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Kingsley Coman)26
- Serge Gnabry (Kiến tạo: Robert Lewandowski)32
- (Pen) Robert Lewandowski45+1'
- Leroy Sane (Kiến tạo: Alphonso Davies)49
- Dayot Upamecano51
- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Leroy Sane)61
- Tanguy Nianzou69
- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Manuel Neuer)84
- Morato (Kiến tạo: Alex Grimaldo)38
- Lucas Verissimo45+1'
- Darwin Nunez (Kiến tạo: Joao Mario)74
Thống kê trận đấu Munich vs Benfica
Diễn biến Munich vs Benfica
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Robert Lewandowski từ Bayern Munich là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Tỷ lệ cầm bóng: Bayern Munich: 57%, Benfica: 43%.
Omar Richards của Bayern Munich cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
Benfica đang kiểm soát bóng.
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Diogo Goncalves từ Benfica cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường xuyên ...
Benfica thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Rafa Silva từ Benfica đã việt vị.
Benfica bắt đầu phản công.
Thomas Muller của Bayern Munich chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Benjamin Pavard của Bayern Munich chuyền bóng cho đồng đội.
Thomas Muller của Bayern Munich chuyền bóng cho đồng đội.
Benfica thực hiện một quả phát bóng lên.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Rafa Silva không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Benfica với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Tỷ lệ cầm bóng: Bayern Munich: 58%, Benfica: 42%.
Benfica thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Đội hình xuất phát Munich vs Benfica
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Benjamin Pavard (5), Tanguy Nianzou (23), Dayot Upamecano (2), Alphonso Davies (19), Leon Goretzka (8), Joshua Kimmich (6), Serge Gnabry (7), Leroy Sane (10), Kingsley Coman (11), Robert Lewandowski (9)
Benfica (3-4-3): Odisseas Vlachodimos (99), Lucas Verissimo (4), Jan Vertonghen (5), Morato (91), Julian Weigl (28), Gilberto Junior (2), Joao Mario (20), Soualiho Meite (11), Alex Grimaldo (3), Pizzi (21), Roman Yaremchuk (15), Everton (7)
Thay người | |||
64’ | Alphonso Davies Omar Richards | 64’ | Roman Yaremchuk Darwin Nunez |
64’ | Kingsley Coman Jamal Musiala | 64’ | Pizzi Rafa Silva |
72’ | Joshua Kimmich Marcel Sabitzer | 64’ | Everton Diogo Goncalves |
72’ | Leroy Sane Thomas Mueller | 77’ | Joao Mario Paulo Bernardo |
85’ | Serge Gnabry Bouna Sarr | 77’ | Alex Grimaldo Goncalo Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Sabitzer | Mile Svilar | ||
Thomas Mueller | Nemanja Radonjic | ||
Omar Richards | Paulo Bernardo | ||
Michael Cuisance | Gedson Fernandes | ||
Bouna Sarr | Goncalo Ramos | ||
Marc Roca | Darwin Nunez | ||
Corentin Tolisso | Rafa Silva | ||
Jamal Musiala | Julian Weigl | ||
Josip Stanisic | Diogo Goncalves | ||
Christian Fruechtl | Nicolas Otamendi | ||
Helton Leite | |||
Ferro |
Nhận định Munich vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Sporting | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
3 | AS Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
4 | Brest | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
5 | Inter | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
6 | Barcelona | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | |
7 | Dortmund | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | |
8 | Aston Villa | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
9 | Atalanta | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
10 | Man City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | |
11 | Juventus | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Arsenal | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
13 | Leverkusen | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Lille | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
15 | Celtic | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
16 | Dinamo Zagreb | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | |
17 | Munich | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
18 | Real Madrid | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
19 | Benfica | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
20 | AC Milan | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
21 | Feyenoord | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
22 | Club Brugge | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
23 | Atletico | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
24 | PSV | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | |
25 | Paris Saint-Germain | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
26 | Sparta Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | Stuttgart | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
28 | Shakhtar Donetsk | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
29 | Girona | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
30 | RB Salzburg | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | |
31 | Bologna | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
32 | RB Leipzig | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
33 | Sturm Graz | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
34 | Young Boys | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | |
35 | Crvena Zvezda | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
36 | Slovan Bratislava | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại