![]() Mohammed Sanan (Kiến tạo: Imran Khan) 64 | |
![]() Seiminlen Doungel (Thay: Imran Khan) 74 | |
![]() PN Noufal (Thay: Mehtab Singh) 76 | |
![]() Hitesh Sharma (Thay: Yoell van Nieff) 76 | |
![]() Lazar Cirkovic 82 | |
![]() Rei Tachikawa (Thay: Lazar Cirkovic) 83 | |
![]() Jordan Murray (Kiến tạo: Seiminlen Doungel) 86 | |
![]() Jayesh Rane (Thay: Vikram Partap Singh) 89 | |
![]() Nathan Rodrigues (Thay: Sahil Panwar) 89 | |
![]() Javier Siverio (Thay: Jordan Murray) 89 | |
![]() Muhammed Uvais 90+2' | |
![]() Javi Hernandez 90+6' | |
![]() Mehtab Singh 90+9' |
Thống kê trận đấu Mumbai City FC vs Jamshedpur
số liệu thống kê

Mumbai City FC

Jamshedpur
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mumbai City FC vs Jamshedpur
Mumbai City FC (4-3-3): TP Rehenesh (23), Valpuia (3), Thaer Krouma (13), Mehtab Singh (5), Sahil Panwar (36), Lallianzuala Chhangte (7), Yoell Van Nieff (8), Brandon Fernandes (10), Bipin Singh (29), Nikos Karelis (9), Vikram Partap Singh (6)
Jamshedpur (4-2-3-1): Albino Gomes (32), Nikhil Barla (77), Pratik Chaudhari (4), Stephen Eze (6), Muhammed Uvais Moyikka (23), Lazar Cirkovic (3), Sourav Das (20), Imran Khan (7), Javi Hernandez (10), Sanan Mohammed (11), Jordan Murray (17)

Mumbai City FC
4-3-3
23
TP Rehenesh
3
Valpuia
13
Thaer Krouma
5
Mehtab Singh
36
Sahil Panwar
7
Lallianzuala Chhangte
8
Yoell Van Nieff
10
Brandon Fernandes
29
Bipin Singh
9
Nikos Karelis
6
Vikram Partap Singh
17
Jordan Murray
11
Sanan Mohammed
10
Javi Hernandez
7
Imran Khan
20
Sourav Das
3
Lazar Cirkovic
23
Muhammed Uvais Moyikka
6
Stephen Eze
4
Pratik Chaudhari
77
Nikhil Barla
32
Albino Gomes

Jamshedpur
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Mehtab Singh P N Noufal | 74’ | Imran Khan Len Doungel |
76’ | Yoell van Nieff Hitesh Sharma | 83’ | Lazar Cirkovic Rei Tachikawa |
89’ | Sahil Panwar Nathan Asher Rodrigues | 89’ | Jordan Murray Javier Siverio Toro |
89’ | Vikram Partap Singh Jayesh Rane |
Cầu thủ dự bị | |||
Phurba Lachenpa | Amrit Gope | ||
Sanjeev Stalin | Wungngayam Muirang | ||
Franklin Robin Nazareth | Mohammad Mobashir Rahman | ||
Daniel Lalhlimpuia | Pronay Halder | ||
P N Noufal | Len Doungel | ||
Prabir Das | Rei Tachikawa | ||
Nathan Asher Rodrigues | Javier Siverio Toro | ||
Jayesh Rane | Shubham Sarangi | ||
Hitesh Sharma | Ritwik Kumar Das |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại