![]() Slavko Damjanovic (Thay: Aleksandar Jovanovic) 37 | |
![]() Vikram Partap Singh (Kiến tạo: Lallianzuala Chhangte) 42 | |
![]() Chingambam Shivaldo Singh 54 | |
![]() Sunil Chhetri 55 | |
![]() Vikram Partap Singh (Kiến tạo: Iker Guarrotxena) 58 | |
![]() Sivasakthi Narayanan (Thay: Oliver Drost) 60 | |
![]() Javi Hernandez (Thay: Sunil Chhetri) 60 | |
![]() Lalremtluanga Fanai (Thay: Chingambam Shivaldo Singh) 60 | |
![]() Bipin Singh Thounaojam (Thay: Vikram Partap Singh) 66 | |
![]() Monirul Molla (Thay: Harsh Patre) 68 | |
![]() Thaer Krouma (Thay: Valpuia) 85 | |
![]() Jayesh Rane (Thay: Alberto Noguera) 86 | |
![]() Suresh Singh Wangjam 87 | |
![]() Sanjeev Stalin (Thay: Lallianzuala Chhangte) 87 | |
![]() Lalengmawia 90 | |
![]() Mehtab Singh (Thay: Akash Mishra) 90 | |
![]() Alberto Noguera 90+1' | |
![]() Javi Hernandez 90+1' |
Thống kê trận đấu Mumbai City FC vs Bengaluru FC
số liệu thống kê

Mumbai City FC

Bengaluru FC
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mumbai City FC vs Bengaluru FC
Mumbai City FC (4-3-2-1): Phurba Tempa Lachenpa (1), Valpuia (3), Rahul Bheke (2), Tiri (4), Akash Mishra (31), Alberto Noguera Ripoll (10), Yoell Van Nieff (8), Apuia (45), Lallianzuala Chhangte (7), Vikram Pratap Singh (6), Iker Guarrotxena Vallejo (34)
Bengaluru FC (4-3-1-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Chinglensana Konsham Singh (3), Aleksandar Jovanovic (4), Naorem Roshan Singh (32), Chingambam Shivaldo Singh (51), Harsh Patre (49), Suresh Wangjam (8), Ryan Williams (7), Oliver Drost (21), Sunil Chhetri (11)

Mumbai City FC
4-3-2-1
1
Phurba Tempa Lachenpa
3
Valpuia
2
Rahul Bheke
4
Tiri
31
Akash Mishra
10
Alberto Noguera Ripoll
8
Yoell Van Nieff
45
Apuia
7
Lallianzuala Chhangte
6 2
Vikram Pratap Singh
34
Iker Guarrotxena Vallejo
11
Sunil Chhetri
21
Oliver Drost
7
Ryan Williams
8
Suresh Wangjam
49
Harsh Patre
51
Chingambam Shivaldo Singh
32
Naorem Roshan Singh
4
Aleksandar Jovanovic
3
Chinglensana Konsham Singh
27
Nikhil Poojary
1
Gurpreet Singh Sandhu

Bengaluru FC
4-3-1-2
Thay người | |||
66’ | Vikram Partap Singh Bipin Singh | 37’ | Aleksandar Jovanovic Slavko Damjanovic |
85’ | Valpuia Thaer Krouma | 60’ | Chingambam Shivaldo Singh Lalremtluanga Fanai |
86’ | Alberto Noguera Jayesh Rane | 60’ | Sunil Chhetri Javi Hernandez |
87’ | Lallianzuala Chhangte Sanjeev Stalin | 60’ | Oliver Drost Sivasakthi Narayanan |
90’ | Akash Mishra Mehtab Singh | 68’ | Harsh Patre Monirul Molla |
Cầu thủ dự bị | |||
Bipin Singh | Sahil Poonia | ||
Ayush Chhikara | Jessel Carneiro | ||
Jayesh Rane | Shankar Sampingiraj | ||
Mohammad Nawaz | Slavko Damjanovic | ||
Thaer Krouma | Lalremtluanga Fanai | ||
Mehtab Singh | Rohit Kumar | ||
Sanjeev Stalin | Javi Hernandez | ||
Vinit Rai | Monirul Molla | ||
Franklin Robin Nazareth | Sivasakthi Narayanan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại