Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC hôm nay 16-03-2025

Giải VĐQG Hungary - CN, 16/3

Đang diễn ra

MTK Budapest

MTK Budapest

2 : 0

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

Hiệp một: 0-0
CN, 23:15 16/03/2025
Vòng 24 - VĐQG Hungary
Hidegkuti Nandor Stadium
 
Pavlos Korrea
26
Peter Beke
27
Dominik Nagy
45
Artur Horvath
48
Bence Vegh
59
Mark Kovacsreti (Thay: Peter Beke)
60
Yurii Toma (Thay: Nika Kvekveskiri)
60
Robert Polievka (Thay: Zsombor Gruber)
70
Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina)
71
Jaroslav Navratil (Thay: Krisztian Kovacs)
74
Marton Eppel (Thay: Zan Medved)
74
Barnabas Nemeth
75
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Tất cả (14)
75' V À A A O O O - Barnabas Nemeth đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barnabas Nemeth đã ghi bàn!

74'

Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.

74'

Krisztian Kovacs rời sân và được thay thế bởi Jaroslav Navratil.

71'

Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

70'

Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.

60'

Nika Kvekveskiri rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.

60'

Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Mark Kovacsreti.

59' Thẻ vàng cho Bence Vegh.

Thẻ vàng cho Bence Vegh.

48' V À A A O O O - Artur Horvath đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artur Horvath đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

27' Thẻ vàng cho Peter Beke.

Thẻ vàng cho Peter Beke.

26' Thẻ vàng cho Pavlos Korrea.

Thẻ vàng cho Pavlos Korrea.

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC

MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Bence Vegh (16), Tamas Kadar (25), Varju Benedek (2), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Istvan Bognar (10), Zsombor Gruber (30), Marin Jurina (11)

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Aron Alaxai (4), Aboubakar Keita (8), Peter Beke (9), Dominik Nagy (14), Nika Kvekveskiri (16), Krisztian Keresztes (24), Pavlos Correa (44), Zan Medved (55), Barnabas Nagy (77), Krisztian Kovacs (90)

MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
1
Patrik Demjen
22
Viktor Hei
16
Bence Vegh
25
Tamas Kadar
2
Varju Benedek
14
Artur Horvath
6
Mihály Kata
23
Adin Molnar
10
Istvan Bognar
30
Zsombor Gruber
11
Marin Jurina
90
Krisztian Kovacs
77
Barnabas Nagy
55
Zan Medved
44
Pavlos Correa
24
Krisztian Keresztes
16
Nika Kvekveskiri
14
Dominik Nagy
9
Peter Beke
8
Aboubakar Keita
4
Aron Alaxai
32
Balazs Toth
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
Thay người
70’
Zsombor Gruber
Robert Polievka
60’
Peter Beke
Mark Kovacsreti
71’
Marin Jurina
Krisztian Nemeth
60’
Nika Kvekveskiri
Yurii Toma
74’
Krisztian Kovacs
Jaroslav Navratil
74’
Zan Medved
Marton Eppel
Cầu thủ dự bị
Adrian Csenterics
Bela Csongor Fejer
Ilia Beriashvili
Attila Temesvari
Zoltan Stieber
Jaroslav Navratil
Gergo Szoke
Octavian Deaconu
Krisztian Nemeth
Barna Benczenleitner
Domonkos Bene
Ognjen Radosevic
Robert Polievka
Mark Kovacsreti
Marton Eppel
Milan Kovacs
Oliver Tamas
Yurii Toma
Ranko Jokic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
02/02 - 2025
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2413741646B T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
3Paksi SEPaksi SE2413561644T T H T T
4MTK BudapestMTK Budapest241248940B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK24987-335B B T B H
6Gyori ETOGyori ETO24897433T T H T H
7UjpestUjpest24798-630B H B H B
8Fehervar FCFehervar FC248511-429B B T H H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC246612-1124H T H H B
11DebrecenDebrecen245514-1220B B B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE244812-1720T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X