![]() Bence Otvos (Thay: Rafal Makowski) 8 | |
![]() Bence Varkonyi 35 | |
![]() Bence Otvos 45+1' | |
![]() Mark Kovacsreti (Thay: Denes Szakaly) 46 | |
![]() Bojan Miovski (Thay: Zoltan Stieber) 46 | |
![]() Marko Futacs (Thay: Ylber Ramadani) 49 | |
![]() Szabolcs Mezei 53 | |
![]() Gheorghe Grozav 55 | |
![]() Jasir Asani (Thay: Jaroslav Navratil) 65 | |
![]() Yanis Karabelyov (Thay: Bogdan Melnyk) 65 | |
![]() Jasir Asani 68 | |
![]() Stefan Spirovski (Thay: Szabolcs Mezei) 68 | |
![]() Martin Palincsar (Thay: Gheorghe Grozav) 75 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Lazar Zlicic) 75 | |
![]() Mihaly Kata 87 | |
![]() Viktor Gey 90 | |
![]() Jasmin Mesanovic 90+1' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Kisvarda Master Good FC
số liệu thống kê

MTK Budapest

Kisvarda Master Good FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Kisvarda Master Good FC
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Bence Varkonyi (30), Janos Szepe (15), Zsombor Nagy (5), Branislav Sluka (17), Mihaly Kata (14), Szabolcs Mezei (8), Ylber Ramadani (6), Denes Szakaly (24), Gheorghe Grozav (10), Zoltan Stieber (21)
Kisvarda Master Good FC (4-2-3-1): David Dombo (32), Ionut Peteleu (71), Herdi Prenga (19), Lazar Cirkovic (5), Viktor Gey (2), Bogdan Melnyk (18), Lazar Zlicic (13), Jaroslav Navratil (20), Jasmin Mesanovic (27), Claudiu Bumba (10), Rafal Makowski (9)

MTK Budapest
4-3-3
1
Milan Mijatovic
30
Bence Varkonyi
15
Janos Szepe
5
Zsombor Nagy
17
Branislav Sluka
14
Mihaly Kata
8
Szabolcs Mezei
6
Ylber Ramadani
24
Denes Szakaly
10
Gheorghe Grozav
21
Zoltan Stieber
9
Rafal Makowski
10
Claudiu Bumba
27
Jasmin Mesanovic
20
Jaroslav Navratil
13
Lazar Zlicic
18
Bogdan Melnyk
2
Viktor Gey
5
Lazar Cirkovic
19
Herdi Prenga
71
Ionut Peteleu
32
David Dombo

Kisvarda Master Good FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Zoltan Stieber Bojan Miovski | 8’ | Rafal Makowski Bence Otvos |
46’ | Denes Szakaly Mark Kovacsreti | 65’ | Jaroslav Navratil Jasir Asani |
49’ | Ylber Ramadani Marko Futacs | 65’ | Bogdan Melnyk Yanis Karabelyov |
68’ | Szabolcs Mezei Stefan Spirovski | 75’ | Lazar Zlicic Driton Camaj |
75’ | Gheorghe Grozav Martin Palincsar |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Herrera | Krisztian Nagy | ||
Bojan Miovski | Andras Gosztonyi | ||
Stefan Spirovski | Jasir Asani | ||
Slobodan Rajkovic | Yanis Karabelyov | ||
Varju Benedek | Driton Camaj | ||
Bence Somodi | Artem Odintsov | ||
Mark Kovacsreti | Bence Otvos | ||
Martin Palincsar | Anton Kravchenko | ||
Marko Futacs | |||
Adam Miknyoczki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại