![]() Marin Jurina 6 | |
![]() Rajmund Molnar (Kiến tạo: Zsombor Nagy) 17 | |
![]() (Pen) Istvan Bognar 34 | |
![]() Aleksandar Jovicic 40 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Marin Jurina) 45 | |
![]() Andrija Filipovic 46 | |
![]() Andrija Filipovic (Thay: Jasmin Mesanovic) 46 | |
![]() Norbert Balogh (Thay: Milos Spasic) 46 | |
![]() Jaroslav Navratil 49 | |
![]() Bogdan Melnyk (Thay: Lucas) 60 | |
![]() Boban Nikolov (Thay: Wellington Nem) 60 | |
![]() Nemanja Antonov (Thay: Patrik Kovacs) 63 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Rajmund Molnar) 73 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Rafal Makowski) 77 | |
![]() Tibor Lippai 79 | |
![]() Aleksandar Jovicic (Kiến tạo: Branimir Cipetic) 86 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Kisvarda FC
số liệu thống kê

MTK Budapest

Kisvarda FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Kisvarda FC
MTK Budapest (3-4-2-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Zsombor Nagy (5), Varju Benedek (2), Patrik Kovacs (27), Mark Kosznovszky (15), Mihaly Kata (6), Rajmund Molnar (29), Istvan Bognar (10), Marin Jurina (11)
Kisvarda FC (5-3-2): Marcell Kovacs (1), Jaroslav Navratil (20), Tibor Lippai (42), Aleksandar Jovicic (3), Imre Szeles (23), Branimir Cipetic (14), Wellington Nem (10), Lucas (11), Rafal Makowski (9), Milos Spasic (97), Jasmin Mesanovic (27)

MTK Budapest
3-4-2-1
1
Patrik Demjen
22
Viktor Hei
25
Tamas Kadar
5
Zsombor Nagy
2
Varju Benedek
27
Patrik Kovacs
15
Mark Kosznovszky
6
Mihaly Kata
29
Rajmund Molnar
10
Istvan Bognar
11
Marin Jurina
27
Jasmin Mesanovic
97
Milos Spasic
9
Rafal Makowski
11
Lucas
10
Wellington Nem
14
Branimir Cipetic
23
Imre Szeles
3
Aleksandar Jovicic
42
Tibor Lippai
20
Jaroslav Navratil
1
Marcell Kovacs

Kisvarda FC
5-3-2
Thay người | |||
45’ | Marin Jurina Zoltan Stieber | 46’ | Jasmin Mesanovic Andrija Filipovic |
63’ | Patrik Kovacs Nemanja Antonov | 46’ | Milos Spasic Norbert Sandor Balogh |
73’ | Rajmund Molnar Bence Vegh | 60’ | Lucas Bogdan Melnyk |
60’ | Wellington Nem Boban Nikolov | ||
77’ | Rafal Makowski Mario Ilievski |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Racz | Mario Ilievski | ||
Daniel Vadnai | Andrija Filipovic | ||
Zoltan Stieber | Kevin Kormendi | ||
Nikolas Spalek | Norbert Sandor Balogh | ||
Richie Ennin | Bogdan Melnyk | ||
Artur Horvath | Boban Nikolov | ||
Krisztian Nemeth | Bernardo Matic | ||
Bence Vegh | Danijel Petkovic | ||
Matyas Kovacs | Raul Stefan | ||
Nemanja Antonov | |||
Gergo Kocsis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -17 | 20 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại