![]() Matyas Kovacs (Thay: Bence Varkonyi) 46 | |
![]() Bence Otvos (Thay: Kevin Kormendi) 46 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Rafal Makowski) 59 | |
![]() Dominik Kovacic (Thay: Jaroslav Navratil) 59 | |
![]() Akos Zuigeber (Thay: Daniel Zsori) 69 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar) 69 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Milos Spasic) 73 | |
![]() Levente Szor (Thay: Lucas) 82 | |
![]() Rajmund Molnar (Thay: Krisztian Nemeth) 82 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Kisvarda FC
số liệu thống kê

MTK Budapest

Kisvarda FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Kisvarda FC
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Bence Varkonyi (30), Tamas Kadar (25), David Bobal (4), Viktor Hei (22), Mihaly Kata (6), Khaly Thiam (23), Istvan Bognar (10), Nemanja Antonov (3), Krisztian Nemeth (18), Daniel Zsori (8)
Kisvarda FC (3-4-3): Marcell Kovacs (1), Branimir Cipetic (14), Aleksandar Jovicic (3), Imre Szeles (23), Jaroslav Navratil (20), Lucas (11), Kevin Kormendi (18), Kristopher Vida (10), Rafal Makowski (9), Milos Spasic (97), Jasmin Mesanovic (27)

MTK Budapest
3-5-2
1
Patrik Demjen
30
Bence Varkonyi
25
Tamas Kadar
4
David Bobal
22
Viktor Hei
6
Mihaly Kata
23
Khaly Thiam
10
Istvan Bognar
3
Nemanja Antonov
18
Krisztian Nemeth
8
Daniel Zsori
27
Jasmin Mesanovic
97
Milos Spasic
9
Rafal Makowski
10
Kristopher Vida
18
Kevin Kormendi
11
Lucas
20
Jaroslav Navratil
23
Imre Szeles
3
Aleksandar Jovicic
14
Branimir Cipetic
1
Marcell Kovacs

Kisvarda FC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Bence Varkonyi Matyas Kovacs | 46’ | Kevin Kormendi Bence Otvos |
69’ | Istvan Bognar Zoltan Stieber | 59’ | Jaroslav Navratil Dominik Kovacic |
69’ | Daniel Zsori Akos Lajos Zuigeber | 59’ | Rafal Makowski Driton Camaj |
82’ | Krisztian Nemeth Rajmund Molnar | 73’ | Milos Spasic Mario Ilievski |
82’ | Lucas Levente Szor |
Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Kovacs | Adam Czekus | ||
Gergo Kocsis | Dominik Kovacic | ||
Daniel Vadnai | Enes Alic | ||
Patrik Kovacs | Driton Camaj | ||
Rajmund Molnar | Bence Otvos | ||
Nikolas Spalek | Danijel Petkovic | ||
Bence Vegh | Mario Ilievski | ||
Artur Horvath | Raul Stefan | ||
Gergo Racz | Levente Szor | ||
Varju Benedek | |||
Zoltan Stieber | |||
Akos Lajos Zuigeber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại