![]() Mihaly Kata 23 | |
![]() Marin Jurina (Kiến tạo: Rajmund Molnar) 27 | |
![]() Nadir Benbouali (Thay: Wajdi Sahli) 57 | |
![]() Zsombor Nagy (Thay: Patrik Kovacs) 60 | |
![]() Rajmund Molnar 60 | |
![]() Eneo Bitri (Kiến tạo: Samsondin Ouro) 63 | |
![]() Varju Benedek 66 | |
![]() Claudiu Bumba (Kiến tạo: Zeljko Gavric) 68 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 69 | |
![]() Nemanja Antonov (Thay: Adin Molnar) 69 | |
![]() Varju Benedek 73 | |
![]() Paul Viorel Anton (Thay: Rajmund Toth) 79 | |
![]() Samsondin Ouro 81 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Rajmund Molnar) 86 | |
![]() Miljan Krpic (Thay: Samsondin Ouro) 90 | |
![]() Istvan Bognar 90+3' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Gyori ETO
số liệu thống kê

MTK Budapest

Gyori ETO
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Gyori ETO
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Gyori ETO (5-3-2): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Eneo Bitri (33), Heitor (3), Janos Szepe (19), Daniel Stefulj (23), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Wajdi Sahli (77), Claudiu Bumba (10)

MTK Budapest
4-1-4-1
1
Patrik Demjen
2
Varju Benedek
22
Viktor Hei
25
Tamas Kadar
27
Patrik Kovacs
6
Mihály Kata
23
Adin Molnar
8
Mark Kosznovszky
10
Istvan Bognar
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
10
Claudiu Bumba
77
Wajdi Sahli
80
Zeljko Gavric
44
Samsondin Ouro
6
Rajmund Toth
23
Daniel Stefulj
19
Janos Szepe
3
Heitor
33
Eneo Bitri
22
Albion Marku
99
Samuel Petras

Gyori ETO
5-3-2
Thay người | |||
60’ | Patrik Kovacs Zsombor Nagy | 57’ | Wajdi Sahli Nadhir Benbouali |
69’ | Adin Molnar Nemanja Antonov | 79’ | Rajmund Toth Paul Anton |
69’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth | 90’ | Samsondin Ouro Miljan Krpic |
86’ | Rajmund Molnar Robert Polievka |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsombor Nagy | Kevin Banati | ||
David Bobal | Barnabas Ruisz | ||
Nemanja Antonov | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Gergo Racz | Luciano Vera | ||
Adrian Csenterics | Paul Anton | ||
Zoltan Stieber | Matija Krivokapic | ||
Artur Horvath | Fabio Vianna | ||
Bence Vegh | Nadhir Benbouali | ||
Robert Polievka | Miljan Krpic | ||
Krisztian Nemeth | David Koncz | ||
Gergo Szoke | Adam Decsy | ||
Noel Kenesei | Michal Skvarka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -17 | 20 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại