![]() Kenan Kodro 21 | |
![]() Szilveszter Hangya 45 | |
![]() Benjamin Balazs 61 | |
![]() Stopira 61 | |
![]() Varju Benedek 82 | |
![]() Ivan Petryak 90+4' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Fehervar FC
số liệu thống kê

MTK Budapest

Fehervar FC
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Fehervar FC
MTK Budapest (4-3-3): Bence Somodi (25), Benjamin Balazs (21), Bence Varkonyi (30), Varju Benedek (2), Zsombor Nagy (5), Ylber Ramadani (6), Szabolcs Mezei (8), Martin Palincsar (27), Bence Kocsis (18), Bojan Miovski (11), Gheorghe Grozav (10)
Fehervar FC (4-4-2): Daniel Kovacs (1), Attila Fiola (5), Michael Luftner (26), Stopira (22), Szilveszter Hangya (65), Ivan Petryak (7), Evgen Makarenko (8), Loic Nego (11), Palko Dardai (23), Kenan Kodro (19), Nemanja Nikolic (17)

MTK Budapest
4-3-3
25
Bence Somodi
21
Benjamin Balazs
30
Bence Varkonyi
2
Varju Benedek
5
Zsombor Nagy
6
Ylber Ramadani
8
Szabolcs Mezei
27
Martin Palincsar
18
Bence Kocsis
11
Bojan Miovski
10
Gheorghe Grozav
17
Nemanja Nikolic
19
Kenan Kodro
23
Palko Dardai
11
Loic Nego
8
Evgen Makarenko
7
Ivan Petryak
65
Szilveszter Hangya
22
Stopira
26
Michael Luftner
5
Attila Fiola
1
Daniel Kovacs

Fehervar FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Bence Kocsis Mark Kovacsreti | 70’ | Nemanja Nikolic Budu Zivzivadze |
70’ | Gheorghe Grozav Zsolt Haraszti | 70’ | Szilveszter Hangya Marcel Heister |
70’ | Szabolcs Mezei Mihaly Kata | 86’ | Kenan Kodro Alef |
84’ | Martin Palincsar Srdan Dimitrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Mijatovic | Bence Gundel-Takacs | ||
Adrian Csenterics | Visar Musliu | ||
Barnabas Nagy | Budu Zivzivadze | ||
Andrija Drljo | Istvan Kovacs | ||
Srdan Dimitrov | Norbert Szendrei | ||
Mark Kovacsreti | Zsolt Kojnok | ||
Zsolt Haraszti | Marcel Heister | ||
Mark Kosznovszky | Kevin Csoboth | ||
Mihaly Kata | Alef | ||
Zalan Vancsa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại