![]() Evgen Makarenko 16 | |
![]() Varju Benedek 19 | |
![]() Szabolcs Mezei 51 | |
![]() Zalan Vancsa (Thay: Marko Futacs) 59 | |
![]() Bojan Miovski (Thay: Varju Benedek) 59 | |
![]() Bence Varkonyi (Thay: Andrej Kadlec) 59 | |
![]() Palko Dardai (Thay: Barnabas Bese) 70 | |
![]() Ivan Petryak (Thay: Kenan Kodro) 70 | |
![]() Ruben Pinto (Thay: Evgen Makarenko) 70 | |
![]() Funsho Bamgboye 72 | |
![]() Attila Fiola 78 | |
![]() Attila Fiola 79 | |
![]() Loic Nego 84 | |
![]() Szabolcs Mezei 89 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Szabolcs Mezei) 90 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Mark Kovacsreti) 90 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Fehervar FC
số liệu thống kê

MTK Budapest

Fehervar FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Fehervar FC
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Varju Benedek (2), Janos Szepe (15), Slobodan Rajkovic (3), Sebastian Herrera (16), Ylber Ramadani (6), Szabolcs Mezei (8), Martin Palincsar (27), Mark Kovacsreti (23), Marko Futacs (29), Andrej Kadlec (22)
Fehervar FC (4-4-2): Daniel Kovacs (1), Barnabas Bese (33), Attila Fiola (5), Adrian Rus (4), Stopira (22), Funsho Bamgboye (70), Loic Nego (11), Evgen Makarenko (8), Szilveszter Hangya (65), Kenan Kodro (19), Nemanja Nikolic (17)

MTK Budapest
4-3-3
1
Milan Mijatovic
2
Varju Benedek
15
Janos Szepe
3
Slobodan Rajkovic
16
Sebastian Herrera
6
Ylber Ramadani
8
Szabolcs Mezei
27
Martin Palincsar
23
Mark Kovacsreti
29
Marko Futacs
22
Andrej Kadlec
17
Nemanja Nikolic
19
Kenan Kodro
65
Szilveszter Hangya
8
Evgen Makarenko
11
Loic Nego
70
Funsho Bamgboye
22
Stopira
4
Adrian Rus
5
Attila Fiola
33
Barnabas Bese
1
Daniel Kovacs

Fehervar FC
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Varju Benedek Bojan Miovski | 70’ | Kenan Kodro Ivan Petryak |
59’ | Marko Futacs Zalan Vancsa | 70’ | Evgen Makarenko Ruben Pinto |
59’ | Andrej Kadlec Bence Varkonyi | 70’ | Barnabas Bese Palko Dardai |
90’ | Szabolcs Mezei Zoltan Stieber | ||
90’ | Mark Kovacsreti Matyas Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Alef | ||
Zsombor Nagy | Adam Kovacsik | ||
Gheorghe Grozav | Ivan Petryak | ||
Bojan Miovski | Artem Shabanov | ||
Zalan Vancsa | Ruben Pinto | ||
Branislav Sluka | Palko Dardai | ||
Zoltan Stieber | Michael Luftner | ||
Denes Szakaly | Krisztian Geresi | ||
Bence Varkonyi | Marcel Heister | ||
Matyas Kovacs | Bogdan Lednev | ||
Bence Somodi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại