Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Debrecen hôm nay 15-05-2022

Giải VĐQG Hungary - CN, 15/5

Kết thúc

MTK Budapest

MTK Budapest

3 : 0

Debrecen

Debrecen

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 15/05/2022
Vòng 33 - VĐQG Hungary
Hidegkuti Nandor Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nimrod Baranyai
21
Erik Kusnyir
41
Slobodan Rajkovic
45+2'
Bence Sos (Thay: Nimrod Baranyai)
46
Marko Futacs
54
(Pen) Marko Futacs
64
Zsombor Bevardi (Thay: Adam Bodi)
66
Patrick Tischler (Thay: Dorian Babunski)
66
Zoltan Stieber (Thay: Adam Miknyoczki)
75
Janos Ferenczi (Thay: Mihaly Korhut)
76
Gergo Gyonyoru (Thay: David Babunski)
76
Matyas Kovacs (Thay: Szabolcs Mezei)
83
Artur Horvath (Thay: Zalan Vancsa)
83
Erik Kusnyir
89
Benedek Barkoczi (Thay: Marko Futacs)
90
Ylber Ramadani
90+2'

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Debrecen

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Debrecen
Debrecen
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Debrecen

MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Varju Benedek (2), Slobodan Rajkovic (3), Zsombor Nagy (5), Branislav Sluka (17), Mihaly Kata (14), Ylber Ramadani (6), Szabolcs Mezei (8), Adam Miknyoczki (34), Marko Futacs (29), Zalan Vancsa (13)

Debrecen (4-5-1): David Grof (99), Nimrod Baranyai (25), Sylvain Deslandes (4), Bence Pavkovics (5), Mihaly Korhut (69), David Babunski (8), Adam Bodi (27), Balazs Dzsudzsak (19), Peter Barath (77), Erik Kusnyir (29), Dorian Babunski (23)

MTK Budapest
MTK Budapest
4-3-3
1
Milan Mijatovic
2
Varju Benedek
3
Slobodan Rajkovic
5
Zsombor Nagy
17
Branislav Sluka
14
Mihaly Kata
6
Ylber Ramadani
8
Szabolcs Mezei
34
Adam Miknyoczki
29
Marko Futacs
13
Zalan Vancsa
23
Dorian Babunski
29
Erik Kusnyir
77
Peter Barath
19
Balazs Dzsudzsak
27
Adam Bodi
8
David Babunski
69
Mihaly Korhut
5
Bence Pavkovics
4
Sylvain Deslandes
25
Nimrod Baranyai
99
David Grof
Debrecen
Debrecen
4-5-1
Thay người
75’
Adam Miknyoczki
Zoltan Stieber
46’
Nimrod Baranyai
Bence Sos
83’
Szabolcs Mezei
Matyas Kovacs
66’
Adam Bodi
Zsombor Bevardi
83’
Zalan Vancsa
Artur Horvath
66’
Dorian Babunski
Patrick Tischler
90’
Marko Futacs
Benedek Barkoczi
76’
David Babunski
Gergo Gyonyoru
76’
Mihaly Korhut
Janos Ferenczi
Cầu thủ dự bị
Benedek Barkoczi
Norbert Kundrak
Stefan Spirovski
Jozsef Varga
Matyas Kovacs
Zsombor Bevardi
Artur Horvath
Patrick Tischler
Denes Szakaly
Bence Sos
Mark Kovacsreti
Gergo Gyonyoru
Andrej Kadlec
Janos Ferenczi
Adrian Csenterics
Marko Nikolic
Gheorghe Grozav
Alex Hrabina
Bojan Miovski
Dominik Soltesz
Janos Szepe
Zoltan Stieber

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
30/10 - 2021
27/02 - 2022
15/05 - 2022
27/08 - 2023
09/12 - 2023
07/04 - 2024
29/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
06/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
3Paksi SEPaksi SE2312561141T T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO23887432T T T H T
7UjpestUjpest23797-130B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
12DebrecenDebrecen235414-1219T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X