![]() Nimrod Baranyai 21 | |
![]() Erik Kusnyir 41 | |
![]() Slobodan Rajkovic 45+2' | |
![]() Bence Sos (Thay: Nimrod Baranyai) 46 | |
![]() Marko Futacs 54 | |
![]() (Pen) Marko Futacs 64 | |
![]() Zsombor Bevardi (Thay: Adam Bodi) 66 | |
![]() Patrick Tischler (Thay: Dorian Babunski) 66 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Adam Miknyoczki) 75 | |
![]() Janos Ferenczi (Thay: Mihaly Korhut) 76 | |
![]() Gergo Gyonyoru (Thay: David Babunski) 76 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Szabolcs Mezei) 83 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Zalan Vancsa) 83 | |
![]() Erik Kusnyir 89 | |
![]() Benedek Barkoczi (Thay: Marko Futacs) 90 | |
![]() Ylber Ramadani 90+2' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Debrecen
số liệu thống kê

MTK Budapest

Debrecen
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Debrecen
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Varju Benedek (2), Slobodan Rajkovic (3), Zsombor Nagy (5), Branislav Sluka (17), Mihaly Kata (14), Ylber Ramadani (6), Szabolcs Mezei (8), Adam Miknyoczki (34), Marko Futacs (29), Zalan Vancsa (13)
Debrecen (4-5-1): David Grof (99), Nimrod Baranyai (25), Sylvain Deslandes (4), Bence Pavkovics (5), Mihaly Korhut (69), David Babunski (8), Adam Bodi (27), Balazs Dzsudzsak (19), Peter Barath (77), Erik Kusnyir (29), Dorian Babunski (23)

MTK Budapest
4-3-3
1
Milan Mijatovic
2
Varju Benedek
3
Slobodan Rajkovic
5
Zsombor Nagy
17
Branislav Sluka
14
Mihaly Kata
6
Ylber Ramadani
8
Szabolcs Mezei
34
Adam Miknyoczki
29
Marko Futacs
13
Zalan Vancsa
23
Dorian Babunski
29
Erik Kusnyir
77
Peter Barath
19
Balazs Dzsudzsak
27
Adam Bodi
8
David Babunski
69
Mihaly Korhut
5
Bence Pavkovics
4
Sylvain Deslandes
25
Nimrod Baranyai
99
David Grof

Debrecen
4-5-1
Thay người | |||
75’ | Adam Miknyoczki Zoltan Stieber | 46’ | Nimrod Baranyai Bence Sos |
83’ | Szabolcs Mezei Matyas Kovacs | 66’ | Adam Bodi Zsombor Bevardi |
83’ | Zalan Vancsa Artur Horvath | 66’ | Dorian Babunski Patrick Tischler |
90’ | Marko Futacs Benedek Barkoczi | 76’ | David Babunski Gergo Gyonyoru |
76’ | Mihaly Korhut Janos Ferenczi |
Cầu thủ dự bị | |||
Benedek Barkoczi | Norbert Kundrak | ||
Stefan Spirovski | Jozsef Varga | ||
Matyas Kovacs | Zsombor Bevardi | ||
Artur Horvath | Patrick Tischler | ||
Denes Szakaly | Bence Sos | ||
Mark Kovacsreti | Gergo Gyonyoru | ||
Andrej Kadlec | Janos Ferenczi | ||
Adrian Csenterics | Marko Nikolic | ||
Gheorghe Grozav | Alex Hrabina | ||
Bojan Miovski | Dominik Soltesz | ||
Janos Szepe | |||
Zoltan Stieber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại