![]() Bojan Miovski 12 | |
![]() Sebastian Herrera 50 | |
![]() Zsombor Bevardi 57 | |
![]() Benjamin Balazs 58 | |
![]() Janos Ferenczi 65 | |
![]() James Weir 69 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Debrecen
số liệu thống kê

MTK Budapest

Debrecen
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Debrecen
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Benjamin Balazs (21), Varju Benedek (2), Tiago Ferreira (4), Sebastian Herrera (16), Ylber Ramadani (6), Srdan Dimitrov (24), James Weir (7), Mark Kovacsreti (23), Bojan Miovski (11), Gheorghe Grozav (10)
Debrecen (3-4-3): David Grof (99), Zsombor Bevardi (31), Marko Nikolic (6), Sylvain Deslandes (4), Mihaly Korhut (69), Janos Ferenczi (11), Jozsef Varga (33), Peter Barath (77), Roland Ugrai (10), Adam Pinter (21), Bence Sos (22)

MTK Budapest
4-3-3
1
Milan Mijatovic
21
Benjamin Balazs
2
Varju Benedek
4
Tiago Ferreira
16
Sebastian Herrera
6
Ylber Ramadani
24
Srdan Dimitrov
7
James Weir
23
Mark Kovacsreti
11
Bojan Miovski
10
Gheorghe Grozav
22
Bence Sos
21
Adam Pinter
10
Roland Ugrai
77
Peter Barath
33
Jozsef Varga
11
Janos Ferenczi
69
Mihaly Korhut
4
Sylvain Deslandes
6
Marko Nikolic
31
Zsombor Bevardi
99
David Grof

Debrecen
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Srdan Dimitrov Szabolcs Mezei | 60’ | Roland Ugrai Patrick Tischler |
67’ | Mark Kovacsreti Zalan Vancsa | 73’ | Adam Pinter Dominik Soltesz |
87’ | Bence Sos David Babunski | ||
87’ | Jozsef Varga Gergo Gyonyoru | ||
87’ | Mihaly Korhut Attila Szujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Kosznovszky | Alex Hrabina | ||
Bence Somodi | David Babunski | ||
Szabolcs Mezei | Gergo Gyonyoru | ||
Zalan Vancsa | Attila Szujo | ||
Mihaly Kata | Balazs Dzsudzsak | ||
Adrian Csenterics | Nimrod Baranyai | ||
Zsolt Haraszti | Patrick Tischler | ||
Bence Kocsis | Dominik Soltesz | ||
Amedome Godswords | |||
Martin Palincsar | |||
Barnabas Nagy | |||
Alex Markovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại