![]() Botond Vajda 17 | |
![]() Brandon Domingues (Kiến tạo: Maurides) 29 | |
![]() Rajmund Molnar 45+2' | |
![]() Tamas Szucs (Thay: Amos Youga) 55 | |
![]() Brandon Domingues 61 | |
![]() David Bobal 62 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Maurides) 65 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Robert Polievka) 67 | |
![]() Samuel Bako (Thay: Zoltan Stieber) 68 | |
![]() Tamas Szucs 69 | |
![]() Adin Molnar 73 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Rajmund Molnar) 77 | |
![]() Neven Djurasek (Thay: Soma Szuhodovszki) 87 | |
![]() Gergo Kocsis (Thay: Mark Szecsi) 88 | |
![]() Gergo Szoke (Thay: David Bobal) 89 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Debrecen
số liệu thống kê

MTK Budapest

Debrecen
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Debrecen
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), David Bobal (4), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Artur Horvath (14), Marin Jurina (11), Robert Polievka (17), Rajmund Molnar (9), Zoltan Stieber (7)
Debrecen (4-3-1-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Soma Szuhodovszki (13), Donat Barany (17), Maurides (25)

MTK Budapest
4-2-3-1
1
Patrik Demjen
2
Varju Benedek
4
David Bobal
25
Tamas Kadar
27
Patrik Kovacs
6
Mihály Kata
14
Artur Horvath
11
Marin Jurina
17
Robert Polievka
9
Rajmund Molnar
7
Zoltan Stieber
25
Maurides
17
Donat Barany
13
Soma Szuhodovszki
99
Brandon Domingues
20
Amos Youga
33
Kristiyan Malinov
22
Botond Vajda
28
Maximilian Hofmann
26
Ádám Lang
77
Mark Szecsi
47
Krisztián Hegyi

Debrecen
4-3-1-2
Thay người | |||
67’ | Robert Polievka Adin Molnar | 55’ | Amos Youga Tamas Szucs |
68’ | Zoltan Stieber Samuel Bako | 65’ | Maurides Balazs Dzsudzsak |
77’ | Rajmund Molnar Bence Vegh | 87’ | Soma Szuhodovszki Neven Djurasek |
89’ | David Bobal Gergo Szoke | 88’ | Mark Szecsi Gergo Kocsis |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Shedrach Kaye | ||
Zsombor Nagy | Tamas Szucs | ||
Bence Vegh | Ivan Polozhij | ||
Samuel Bako | Balazs Megyeri | ||
Adin Molnar | Neven Djurasek | ||
Gergo Szoke | Balazs Dzsudzsak | ||
Noel Kenesei | Dominik Kocsis | ||
Gergo Kocsis | |||
Arandjel Stojkovic | |||
Donat Palfi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại