![]() Khaly Thiam 33 | |
![]() Mark Szecsi (Kiến tạo: Janos Ferenczi) 50 | |
![]() Dusan Lagator 57 | |
![]() Mate Tuboly (Thay: Stefan Loncar) 62 | |
![]() Nikolas Spalek (Thay: Krisztian Nemeth) 73 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Richie Ennin) 73 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Mihaly Kata) 73 | |
![]() Christian Manrique 76 | |
![]() Andrija Majdevac (Thay: Donat Barany) 81 | |
![]() Joao Oliveira (Thay: Mark Szecsi) 81 | |
![]() Zoltan Stieber (Kiến tạo: Istvan Bognar) 83 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Brandon Domingues) 88 | |
![]() Mark Kosznovszky (Thay: Istvan Bognar) 90 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Debrecen
số liệu thống kê

MTK Budapest

Debrecen
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Debrecen
MTK Budapest (3-4-3): Patrik Demjen (1), Bence Vegh (16), Tamas Kadar (25), Gergo Kocsis (21), Varju Benedek (2), Khaly Thiam (23), Mihaly Kata (6), Nemanja Antonov (3), Krisztian Nemeth (18), Istvan Bognar (10), Richie Ennin (9)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Erik Kusnyir (29), Meldin Dreskovic (14), Dusan Lagator (94), Janos Ferenczi (11), Stefan Loncar (20), Christian Manrique Diaz (15), Mark Szecsi (77), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

MTK Budapest
3-4-3
1
Patrik Demjen
16
Bence Vegh
25
Tamas Kadar
21
Gergo Kocsis
2
Varju Benedek
23
Khaly Thiam
6
Mihaly Kata
3
Nemanja Antonov
18
Krisztian Nemeth
10
Istvan Bognar
9
Richie Ennin
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
10
Balazs Dzsudzsak
77
Mark Szecsi
15
Christian Manrique Diaz
20
Stefan Loncar
11
Janos Ferenczi
94
Dusan Lagator
14
Meldin Dreskovic
29
Erik Kusnyir
16
Balazs Megyeri

Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Richie Ennin Zoltan Stieber | 62’ | Stefan Loncar Mate Tuboly |
73’ | Mihaly Kata Artur Horvath | 81’ | Donat Barany Andrija Majdevac |
73’ | Krisztian Nemeth Nikolas Spalek | 81’ | Mark Szecsi Joao Oliveira |
90’ | Istvan Bognar Mark Kosznovszky | 88’ | Brandon Domingues Adam Bodi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Racz | Marko Milosevic | ||
Zoltan Stieber | Alexander Mojzis | ||
Akos Lajos Zuigeber | Csaba Hornyak | ||
Artur Horvath | Mate Tuboly | ||
Mark Kosznovszky | Hamzat Ojediran | ||
Nikolas Spalek | Oleksandr Romanchuk | ||
Matyas Kovacs | Nimrod Baranyai | ||
Daniel Vadnai | Adam Bodi | ||
Patrik Kovacs | Zsombor Bevardi | ||
Ádam Mihaly Miknyoczki | Jozsef Varga | ||
Rajmund Molnar | Andrija Majdevac | ||
Barnabas Laszlo Biben | Joao Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại