![]() Boulaye Dia 18 | |
![]() Melque Melito (Thay: Witi) 30 | |
![]() Domingues Pelembe (Thay: Manuel Kambala) 46 | |
![]() Bruno Langa 46 | |
![]() Bruno Langa (Thay: Martinho) 46 | |
![]() Habibou Mouhamadou Diallo 64 | |
![]() Habibou Mouhamadou Diallo (Thay: Boulaye Dia) 64 | |
![]() Dion Lopy (Thay: Pape Sarr) 64 | |
![]() Formose Mendy (Thay: Youssouf Sabaly) 66 | |
![]() Clesio Bauque (Thay: Gildo Vilanculos) 67 | |
![]() Isac 78 | |
![]() Isac (Thay: Stanley Ratifo) 78 | |
![]() Nampalys Mendy (Thay: Pathe Ciss) 85 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Iliman Ndiaye) 85 |
Thống kê trận đấu Mozambique vs Senegal
số liệu thống kê

Mozambique

Senegal
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mozambique vs Senegal
Thay người | |||
30’ | Witi Melque Melito | 64’ | Boulaye Dia Habib Diallo |
46’ | Manuel Kambala Domingues Pelembe | 64’ | Pape Sarr Dion Lopy |
46’ | Martinho Bruno Langa | 66’ | Youssouf Sabaly Formose Mendy |
67’ | Gildo Vilanculos Clesio Bauque | 85’ | Pathe Ciss Nampalys Mendy |
78’ | Stanley Ratifo Isac | 85’ | Iliman Ndiaye Krepin Diatta |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Guambe | Noah Fadiga | ||
Isac | Habib Diallo | ||
Melque Melito | Formose Mendy | ||
Dario | Abdallah N`Dour | ||
Domingues Pelembe | Mory Diaw | ||
Gion Fadri Chande | Seny Dieng | ||
Stelio Marcelino Ernesto | Papa Sakho | ||
Zainadine | Nampalys Mendy | ||
Clesio Bauque | Cheikh Sidibe | ||
Chico | Bamba Dieng | ||
Bruno Langa | Dion Lopy | ||
Luis Miquissone | Krepin Diatta |
Nhận định Mozambique vs Senegal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Mozambique
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Senegal
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại