Thứ Ba, 29/04/2025
Matthew Guillaumier
21
(og) Jakub Madrzyk
28
Bright Ede (Kiến tạo: Bartosz Wolski)
49
Jakub Labojko
60
Maciej Domanski (Thay: Matthew Guillaumier)
60
Serhij Krykun (Thay: Damian Kadzior)
60
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
62
Mbaye Ndiaye (Thay: Bradly van Hoeven)
62
Arkadiusz Najemski
67
Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
70
Mathieu Scalet (Thay: Arkadiusz Najemski)
70
Bert Esselink (Thay: Marvin Senger)
70
Ivan Cavaleiro (Thay: Robert Dadok)
71
Antonio Sefer (Thay: Christopher Simon)
78
Samuel Mraz (Kiến tạo: Pawel Stolarski)
82
Lukasz Wolsztynski (Thay: Ravve Assayeg)
83
Serhij Krykun (Kiến tạo: Mateusz Matras)
87
Ivan Cavaleiro
90+8'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Stal Mielec
Stal Mielec
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Stal Mielec

Tất cả (29)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Ivan Cavaleiro đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

87'

Mateusz Matras đã kiến tạo cho bàn thắng.

83'

Ravve Assayeg rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

87' V À A A O O O - Serhij Krykun đã ghi bàn!

V À A A O O O - Serhij Krykun đã ghi bàn!

82'

Pawel Stolarski đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

78'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Antonio Sefer.

71'

Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Ivan Cavaleiro.

70'

Marvin Senger rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.

70'

Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

70'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

67' Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.

62'

Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

62'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

60'

Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Serhij Krykun.

60'

Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.

60' V À A A O O O - Jakub Labojko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Labojko đã ghi bàn!

49'

Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Bright Ede đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bright Ede đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Stal Mielec

Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Marvin Senger (15), Mateusz Matras (21), Piotr Wlazlo (18), Alvis Jaunzems (27), Matthew Guillaumier (6), Pyry Petteri Hannola (26), Krzysztof Wolkowicz (11), Robert Dadok (96), Damian Kadzior (92), Ravve Assayag (9)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
1
Kacper Rosa
17
Filip Wojcik
18
Arkadiusz Najemski
42
Bright Ede
24
Filip Luberecki
21
Jakub Labojko
26
Michal Krol
68
Bartosz Wolski
22
Christopher Simon
19
Bradly Van Hoeven
90
Samuel Mraz
9
Ravve Assayag
92
Damian Kadzior
96
Robert Dadok
11
Krzysztof Wolkowicz
26
Pyry Petteri Hannola
6
Matthew Guillaumier
27
Alvis Jaunzems
18
Piotr Wlazlo
21
Mateusz Matras
15
Marvin Senger
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
Thay người
62’
Jakub Labojko
Sergi Samper
60’
Matthew Guillaumier
Maciej Domanski
62’
Bradly van Hoeven
Mbaye Ndiaye
60’
Damian Kadzior
Sergiy Krykun
70’
Filip Wojcik
Pawel Stolarski
70’
Marvin Senger
Bert Esselink
70’
Arkadiusz Najemski
Mathieu Scalet
71’
Robert Dadok
Ivan Cavaleiro
78’
Christopher Simon
Antonio Sefer
83’
Ravve Assayeg
Lukasz Wolsztynski
Cầu thủ dự bị
Oskar Jez
Konrad Jalocha
Pawel Stolarski
Maciej Domanski
Krystian Palacz
Lukasz Wolsztynski
Sergi Samper
Karol Knap
Mathieu Scalet
Adrian Bukowski
Antonio Sefer
Sergiy Krykun
Kaan Caliskaner
Bert Esselink
Mbaye Ndiaye
Ivan Cavaleiro
Kacper Welniak
Fryderyk Gerbowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
22/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan2919282859B B T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2916761555T B H T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2913881447B H T B T
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia291199442B T H B B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2912512441T B B B H
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2910514-535T T B B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin299515-1532H B T T T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
16Lechia GdanskLechia Gdansk297616-1927B T B T B
17Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
18Stal MielecStal Mielec296716-1625B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X