![]() Dean Cornelius 17 | |
![]() Kevin van Veen (Kiến tạo: Sondre Solholm Johansen) 55 | |
![]() Sean Goss 75 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Motherwell

St. Johnstone
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Johnstone
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Sondre Solholm Johansen (21), Nathan McGinley (19), Dean Cornelius (18), Liam Donnelly (22), Sean Goss (27), Kaiyne Woolery (7), Kevin van Veen (9), Anthony Watt (32)
St. Johnstone (3-4-2-1): Zander Clark (1), James Brown (2), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), Shaun Rooney (19), Craig Bryson (13), Liam Craig (26), Callum Booth (24), Glenn Middleton (14), Viv Solomon-Otabor (27), Stevie May (7)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
5
Bevis Mugabi
21
Sondre Solholm Johansen
19
Nathan McGinley
18
Dean Cornelius
22
Liam Donnelly
27
Sean Goss
7
Kaiyne Woolery
9
Kevin van Veen
32
Anthony Watt
7
Stevie May
27
Viv Solomon-Otabor
14
Glenn Middleton
24
Callum Booth
26
Liam Craig
13
Craig Bryson
19
Shaun Rooney
4
Jamie McCart
6
Liam Gordon
2
James Brown
1
Zander Clark

St. Johnstone
3-4-2-1
Thay người | |||
75’ | Kevin van Veen Connor Shields | 57’ | James Brown Jacob Butterfield |
82’ | Anthony Watt Jake Carroll | 67’ | Liam Craig Michael O'Halloran |
88’ | Kaiyne Woolery Jordan Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Fox | Michael O'Halloran | ||
Jake Carroll | Jacob Butterfield | ||
Callum Slattery | Murray Davidson | ||
Justin Amaluzor | Lars Dendoncker | ||
Liam Grimshaw | Reece Devine | ||
Jordan Roberts | Elliott Parish | ||
Connor Shields | Alistair Crawford |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại