![]() (Pen) Joseph Hungbo 15 | |
![]() Harry Paton 48 | |
![]() Joseph Efford (Thay: Connor Shields) 57 | |
![]() Blair Spittal (Thay: Joseph Hungbo) 57 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Harry Paton) 64 | |
![]() Jordan Roberts (Thay: Sean Goss) 73 | |
![]() Callum Slattery (Thay: Sondre Solholm Johansen) 79 | |
![]() Dominic Samuel (Thay: Regan Charles-Cook) 85 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Ross County
số liệu thống kê

Motherwell

Ross County
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Ross County
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Sondre Solholm Johansen (21), Ricki Lamie (4), Jake Carroll (3), Mark O'Hara (8), Liam Donnelly (22), Sean Goss (27), Kaiyne Woolery (7), Kevin van Veen (9), Connor Shields (29)
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Kayne Ramsay (19), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Connor Randall (2), Ross Callachan (8), Jordan Tillson (22), Joseph Hungbo (23), Harry Paton (6), Regan Charles-Cook (17), Jordan White (26)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
21
Sondre Solholm Johansen
4
Ricki Lamie
3
Jake Carroll
8
Mark O'Hara
22
Liam Donnelly
27
Sean Goss
7
Kaiyne Woolery
9
Kevin van Veen
29
Connor Shields
26
Jordan White
17
Regan Charles-Cook
6
Harry Paton
23
Joseph Hungbo
22
Jordan Tillson
8
Ross Callachan
2
Connor Randall
16
Alex Iacovitti
5
Jack Baldwin
19
Kayne Ramsay
1
Ross Laidlaw

Ross County
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Connor Shields Joseph Efford | 57’ | Joseph Hungbo Blair Spittal |
73’ | Sean Goss Jordan Roberts | 64’ | Harry Paton Jack Burroughs |
79’ | Sondre Solholm Johansen Callum Slattery | 85’ | Regan Charles-Cook Dominic Samuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Bevis Mugabi | Adam MacKinnon | ||
Jordan Roberts | Ross Munro | ||
Scott Fox | Blair Spittal | ||
Liam Shaw | Dominic Samuel | ||
Juhani Ojala | Jack Burroughs | ||
Callum Slattery | Declan Drysdale | ||
Dean Cornelius | Ben Paton | ||
Joseph Efford | Matthew Wright | ||
Ross Tierney | Jake Vokins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại