Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Rangers hôm nay 18-03-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 18/3

Kết thúc

Motherwell

Motherwell

2 : 4

Rangers

Rangers

Hiệp một: 1-1
T7, 19:30 18/03/2023
Vòng 29 - VĐQG Scotland
Fir Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kevin van Veen (Kiến tạo: Max Johnston)3
  • Dan Casey20
  • Callum Slattery22
  • Bevis Mugabi (Thay: Paul McGinn)53
  • Bevis Mugabi59
  • Mikael Mandron (Thay: Dean Cornelius)71
  • Ross Tierney (Thay: Sean Goss)71
  • Callum Slattery76
  • Shane Blaney (Thay: Kevin van Veen)84
  • James Tavernier23
  • Ryan Jack45
  • Fashion Sakala (Kiến tạo: James Tavernier)46
  • Todd Cantwell63
  • Alfredo Morelos (Thay: Antonio-Mirko Colak)65
  • Malik Tillman (Thay: Fashion Sakala)65
  • Malik Tillman (Kiến tạo: Alfredo Morelos)69
  • Scott Arfield (Thay: Ridvan Yilmaz)71
  • Glen Kamara (Thay: Todd Cantwell)78
  • John Souttar (Thay: John Lundstram)78

Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Rangers
Rangers
23 Kiểm soát bóng 77
9 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers

Motherwell (5-3-2): Liam Kelly (1), Max Johnston (22), Paul McGinn (16), Calum Butcher (66), Dan Casey (52), James Furlong (24), Dean Cornelius (18), Sean Goss (27), Callum Slattery (8), Kevin Van Veen (9), Blair Spittal (7)

Rangers (4-3-3): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Ridvan Yilmaz (3), Todd Cantwell (13), John Lundstram (4), Ryan Jack (8), Antonio Colak (9), Ryan Kent (14), Fashion Sakala (30)

Motherwell
Motherwell
5-3-2
1
Liam Kelly
22
Max Johnston
16
Paul McGinn
66
Calum Butcher
52
Dan Casey
24
James Furlong
18
Dean Cornelius
27
Sean Goss
8
Callum Slattery
9
Kevin Van Veen
7
Blair Spittal
30
Fashion Sakala
14
Ryan Kent
9
Antonio Colak
8
Ryan Jack
4
John Lundstram
13
Todd Cantwell
3
Ridvan Yilmaz
26
Ben Davies
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Allan McGregor
Rangers
Rangers
4-3-3
Thay người
53’
Paul McGinn
Bevis Mugabi
65’
Fashion Sakala
Malik Tillman
71’
Dean Cornelius
Mikael Mandron
65’
Antonio-Mirko Colak
Alfredo Morelos
71’
Sean Goss
Ross Tierney
71’
Ridvan Yilmaz
Scott Arfield
84’
Kevin van Veen
Shane Blaney
78’
John Lundstram
John Souttar
78’
Todd Cantwell
Glen Kamara
Cầu thủ dự bị
Aston Oxborough
John Souttar
Stephen O'Donnell
Jon Mclaughlin
Ricki Lamie
Ianis Hagi
Bevis Mugabi
Malik Tillman
Stuart McKinstry
Adam Devine
Shane Blaney
Scott Arfield
Mikael Mandron
Scott Wright
Ross Tierney
Alfredo Morelos
Lennon Miller
Glen Kamara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
19/09 - 2021
31/10 - 2021
27/02 - 2022
16/10 - 2022
29/12 - 2022
18/03 - 2023
24/09 - 2023
24/12 - 2023
10/08 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
H1: 1-2
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X