![]() Lewis Mayo 13 | |
![]() Joe Wright 36 | |
![]() Thelonius Bair (Kiến tạo: Blair Spittal) 38 | |
![]() Danny Armstrong 48 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Danny Armstrong) 68 | |
![]() Greg Stewart (Thay: Kyle Vassell) 68 | |
![]() Lennon Miller (Thay: Andrew Halliday) 77 | |
![]() Calum Butcher 80 | |
![]() Greg Stewart 80 | |
![]() Blair Spittal 85 | |
![]() Stuart Findlay 85 | |
![]() Gary Mackay-Steven (Thay: Matthew Kennedy) 86 | |
![]() Kevin van Veen (Thay: Marley Watkins) 86 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: Liam Polworth) 86 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Davor Zdravkovski) 89 | |
![]() Kevin van Veen 90+5' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock
số liệu thống kê

Motherwell

Kilmarnock
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock
Motherwell (5-4-1): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Calum Butcher (66), Paul McGinn (16), Georgie Gent (3), Harry Paton (12), Davor Zdravkovski (17), Andy Halliday (11), Blair Spittal (7), Theo Bair (14)
Kilmarnock (4-4-2): William Dennis (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Thomas Davies (19), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Polworth (31), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)

Motherwell
5-4-1
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
5
Bevis Mugabi
66
Calum Butcher
16
Paul McGinn
3
Georgie Gent
12
Harry Paton
17
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
7
Blair Spittal
14
Theo Bair
9
Kyle Vassell
23
Marley Watkins
10
Matthew Kennedy
31
Liam Polworth
12
David Watson
11
Daniel Armstrong
19
Thomas Davies
17
Stuart Findlay
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
1
William Dennis

Kilmarnock
4-4-2
Thay người | |||
77’ | Andrew Halliday Lennon Miller | 68’ | Danny Armstrong Rory McKenzie |
89’ | Davor Zdravkovski Sam Nicholson | 68’ | Kyle Vassell Greg Stewart |
86’ | Liam Polworth Liam Donnelly | ||
86’ | Matthew Kennedy Gary Mackay-Steven | ||
86’ | Marley Watkins Kevin Van Veen |
Cầu thủ dự bị | |||
Aston Oxborough | Kieran O'Hara | ||
Jili Buyabu | Rory McKenzie | ||
Dan Casey | James Balagizi | ||
Jack Vale | Liam Donnelly | ||
Sam Nicholson | Innes Cameron | ||
Mark Ferrie | Greg Stewart | ||
Shane Blaney | Fraser Murray | ||
Lennon Miller | Gary Mackay-Steven | ||
Adam Devine | Kevin Van Veen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại