![]() Marley Watkins (Kiến tạo: Danny Armstrong) 12 | |
![]() Marley Watkins 32 | |
![]() Stephen O'Donnell 43 | |
![]() Harry Paton (Thay: Joseph Efford) 46 | |
![]() Brodie Spencer 52 | |
![]() Callum Slattery 57 | |
![]() Dan Casey (Kiến tạo: Brodie Spencer) 59 | |
![]() Harry Paton 66 | |
![]() Robbie Deas 66 | |
![]() Dan Casey 71 | |
![]() David Watson 73 | |
![]() (Pen) Callum Slattery 75 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Danny Armstrong) 78 | |
![]() (Pen) Callum Slattery 78 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell) 90 | |
![]() Paul McGinn 90+2' | |
![]() Harry Paton (Kiến tạo: Blair Spittal) 90+8' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock
số liệu thống kê

Motherwell

Kilmarnock
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
23 Ném biên 30
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock
Motherwell (3-5-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Callum Slattery (8), Lennon Miller (38), Blair Spittal (7), Brodie Spencer (22), Joseph Efford (11), Theo Bair (14)
Kilmarnock (3-5-2): William Dennis (1), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), Kyle Magennis (16), David Watson (12), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)

Motherwell
3-5-2
1
Liam Kelly
16
Paul McGinn
5
Bevis Mugabi
15
Dan Casey
2
Stephen O'Donnell
8
Callum Slattery
38
Lennon Miller
7
Blair Spittal
22
Brodie Spencer
11
Joseph Efford
14
Theo Bair
9
Kyle Vassell
23
Marley Watkins
10
Matthew Kennedy
12
David Watson
16
Kyle Magennis
8
Bradley Lyons
11
Daniel Armstrong
17
Stuart Findlay
6
Robbie Deas
5
Lewis Mayo
1
William Dennis

Kilmarnock
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Joseph Efford Harry Paton | 78’ | Danny Armstrong Rory McKenzie |
90’ | Kyle Vassell Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Ewan Wilson | Joe Wright | ||
Shane Blaney | Kieran O'Hara | ||
Nathan McGinley | Thomas Davies | ||
Davor Zdravkovski | Liam Donnelly | ||
Harry Paton | Liam Polworth | ||
Aston Oxborough | Rory McKenzie | ||
Mark Ferrie | Fraser Murray | ||
Arran Bone | Steven Warnock | ||
Brannan McDermott | Innes Cameron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại