![]() Kevin van Veen (Kiến tạo: Blair Spittal) 22 | |
![]() Liam Polworth 46 | |
![]() Rory McKenzie 46 | |
![]() Liam Polworth (Thay: Bobby Wales) 46 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Liam Donnelly) 46 | |
![]() Matthew Penney 59 | |
![]() Callum Slattery 60 | |
![]() Scott Robinson (Thay: Jordan Jones) 61 | |
![]() Alan Power 68 | |
![]() (og) Paul McGinn 73 | |
![]() Callum Slattery 74 | |
![]() Liam Polworth (Kiến tạo: Lewis Mayo) 75 | |
![]() Blair Alston (Thay: Danny Armstrong) 78 | |
![]() Dean Cornelius 85 | |
![]() Chris Stokes (Thay: Benjamin Chrisene) 86 | |
![]() Dean Cornelius (Thay: Blair Spittal) 86 | |
![]() Ross Tierney (Thay: Stuart McKinstry) 86 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock
số liệu thống kê

Motherwell

Kilmarnock
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 34
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Ricki Lamie (4), Matthew Penney (24), Blair Spittal (7), Callum Slattery (8), Sean Goss (27), Connor Shields (29), Kevin Van Veen (9), Stuart McKinstry (17)
Kilmarnock (4-4-2): Sam Walker (20), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Benjamin Chrisene (33), Daniel Armstrong (11), Alan Power (4), Liam Donnelly (22), Jordan Jones (10), Christian Doidge (26), Bobby Wales (29)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
16
Paul McGinn
4
Ricki Lamie
24
Matthew Penney
7
Blair Spittal
8
Callum Slattery
27
Sean Goss
29
Connor Shields
9
Kevin Van Veen
17
Stuart McKinstry
29
Bobby Wales
26
Christian Doidge
10
Jordan Jones
22
Liam Donnelly
4
Alan Power
11
Daniel Armstrong
33
Benjamin Chrisene
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
20
Sam Walker

Kilmarnock
4-4-2
Thay người | |||
86’ | Blair Spittal Dean Cornelius | 46’ | Liam Donnelly Rory McKenzie |
86’ | Stuart McKinstry Ross Tierney | 46’ | Bobby Wales Liam Polworth |
61’ | Jordan Jones Scott Robinson | ||
78’ | Danny Armstrong Blair Alston | ||
86’ | Benjamin Chrisene Chris Stokes |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Morris | Rory McKenzie | ||
Dean Cornelius | Zach Hemming | ||
Barry Maguire | Chris Stokes | ||
Aston Oxborough | Ryan Alebiosu | ||
Ross Tierney | Liam Polworth | ||
Lennon Miller | Kerr McInroy | ||
Luca Ross | Scott Robinson | ||
Fraser Murray | |||
Blair Alston |
Nhận định Motherwell vs Kilmarnock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại