![]() Paul McGinn (Kiến tạo: Lennon Miller) 24 | |
![]() Andrew Halliday 42 | |
![]() Frankie Kent 45+1' | |
![]() Tony Watt (Thay: Andrew Halliday) 51 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Yan Dhanda) 54 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Alan Forrest) 54 | |
![]() Cameron Devlin (Thay: Gerald Taylor) 55 | |
![]() Cameron Devlin 58 | |
![]() Stephen O'Donnell (Kiến tạo: Lennon Miller) 59 | |
![]() Andres Salazar 62 | |
![]() Yutaro Oda (Kiến tạo: Lawrence Shankland) 65 | |
![]() Barrie McKay (Thay: Blair Spittal) 70 | |
![]() Steve Seddon (Thay: Tawanda Maswanhise) 74 | |
![]() Tom Sparrow (Thay: Zach Robinson) 74 | |
![]() Stephen Kingsley 76 | |
![]() Tom Sparrow 81 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Andres Salazar) 87 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Hearts
số liệu thống kê

Motherwell

Hearts
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Hearts
Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Tawanda Maswanhise (55), Zach Robinson (9)
Hearts (3-4-2-1): Craig Gordon (1), Frankie Kent (2), Stephen Kingsley (3), Kye Rowles (15), Gerald Taylor (82), Andres Salazar Osorio (80), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Yan Dhanda (20), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9)

Motherwell
3-4-2-1
13
Aston Oxborough
16
Paul McGinn
4
Liam Gordon
15
Dan Casey
2
Stephen O'Donnell
23
Ewan Wilson
6
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
55
Tawanda Maswanhise
9
Zach Robinson
9
Lawrence Shankland
17
Alan Forrest
20
Yan Dhanda
16
Blair Spittal
18
Malachi Boateng
80
Andres Salazar Osorio
82
Gerald Taylor
15
Kye Rowles
3
Stephen Kingsley
2
Frankie Kent
1
Craig Gordon

Hearts
3-4-2-1
Thay người | |||
51’ | Andrew Halliday Tony Watt | 54’ | Alan Forrest Yutaro Oda |
74’ | Tawanda Maswanhise Steve Seddon | 54’ | Yan Dhanda Kenneth Vargas |
74’ | Zach Robinson Tom Sparrow | 55’ | Gerald Taylor Cameron Devlin |
70’ | Blair Spittal Barrie McKay | ||
87’ | Andres Salazar Liam Boyce |
Cầu thủ dự bị | |||
Krisztián Hegyi | Zander Clark | ||
Steve Seddon | Craig Halkett | ||
Kofi Balmer | Daniel Oyegoke | ||
Tom Sparrow | Jorge Grant | ||
Marvin Kaleta | Barrie McKay | ||
Moses Ebiye | Yutaro Oda | ||
Dylan Wells | Cameron Devlin | ||
Mark Ferrie | Liam Boyce | ||
Tony Watt | Kenneth Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 71 | 78 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 33 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 9 | 50 | T T H T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -4 | 49 | B H H T T |
5 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | 0 | 47 | B H B T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -1 | 39 | T B T B B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -10 | 38 | B B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -19 | 38 | T T H B B |
9 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -16 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -22 | 35 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -17 | 34 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 8 | 5 | 19 | -24 | 29 | T H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại