![]() Paul McMullan 6 | |
![]() Joseph Efford (Kiến tạo: Kevin van Veen) 18 | |
![]() Vontae Daley-Campbell 53 | |
![]() Jay Chapman (Thay: Vontae Daley-Campbell) 57 | |
![]() Ross Tierney (Thay: Sean Goss) 76 | |
![]() Callum Slattery (Thay: Mark O'Hara) 77 | |
![]() Josh Mulligan (Thay: Declan McDaid) 82 | |
![]() Shaun Byrne 83 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Dundee FC
số liệu thống kê

Motherwell

Dundee FC
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Dundee FC
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Sondre Solholm Johansen (21), Juhani Ojala (14), Ricki Lamie (4), Mark O'Hara (8), Liam Donnelly (22), Sean Goss (27), Kaiyne Woolery (7), Kevin van Veen (9), Joseph Efford (20)
Dundee FC (4-5-1): Harrison Sharp (30), Cameron Kerr (2), Lee Ashcroft (14), Ryan Sweeney (5), Jordan Marshall (3), Vontae Daley-Campbell (22), Jordan McGhee (6), Shaun Byrne (8), Max Anderson (24), Paul McMullan (18), Declan McDaid (11)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
21
Sondre Solholm Johansen
14
Juhani Ojala
4
Ricki Lamie
8
Mark O'Hara
22
Liam Donnelly
27
Sean Goss
7
Kaiyne Woolery
9
Kevin van Veen
20
Joseph Efford
11
Declan McDaid
18
Paul McMullan
24
Max Anderson
8
Shaun Byrne
6
Jordan McGhee
22
Vontae Daley-Campbell
3
Jordan Marshall
5
Ryan Sweeney
14
Lee Ashcroft
2
Cameron Kerr
30
Harrison Sharp

Dundee FC
4-5-1
Thay người | |||
76’ | Sean Goss Ross Tierney | 57’ | Vontae Daley-Campbell Jay Chapman |
77’ | Mark O'Hara Callum Slattery | 82’ | Declan McDaid Josh Mulligan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Tierney | Thomas Welsh | ||
Connor Shields | Liam Fontaine | ||
Jordan Roberts | Jay Chapman | ||
Dean Cornelius | Josh Mulligan | ||
Callum Slattery | Finlay Robertson | ||
Liam Shaw | Zeno Ibsen Rossi | ||
Bevis Mugabi | |||
Jake Carroll | |||
Scott Fox |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại