Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Celtic hôm nay 30-09-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 30/9

Kết thúc

Motherwell

Motherwell

1 : 2
Hiệp một: 0-0
T7, 18:30 30/09/2023
Vòng 7 - VĐQG Scotland
Fir Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Callum Slattery10
  • Stephen O'Donnell54
  • Oliver Shaw (Thay: Thelonius Bair)70
  • Pape Ndiaye Souare (Thay: Stephen O'Donnell)70
  • Conor Wilkinson (Thay: Lennon Miller)89
  • Davor Zdravkovski (Thay: Callum Slattery)89
  • Brodie Spencer90
  • Blair Spittal (Kiến tạo: Dan Casey)90+5'
  • James Forrest (Thay: Hyun-Jun Yang)46
  • Nathaniel Phillips (Thay: Gustaf Lagerbielke)62
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)76
  • David Turnbull76
  • David Turnbull (Thay: Reo Hatate)76
  • Luis Palma77
  • Luis Palma (Thay: Daizen Maeda)77
  • Nathaniel Phillips84
  • Luis Palma (Kiến tạo: Callum McGregor)87
  • Matthew O'Riley (Kiến tạo: Greg Taylor)90+7'

Thống kê trận đấu Motherwell vs Celtic

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Celtic
Celtic
29 Kiểm soát bóng 71
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs Celtic

Motherwell (3-4-3): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Lennon Miller (38), Harry Paton (12), Brodie Spencer (22), Callum Slattery (8), Theo Bair (14), Blair Spittal (7)

Celtic (4-3-3): Scott Bain (29), Alistair Johnston (2), Gustaf Lagerbielke (4), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Hyun-jun Yang (13), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Motherwell
Motherwell
3-4-3
1
Liam Kelly
16
Paul McGinn
5
Bevis Mugabi
15
Dan Casey
2
Stephen O'Donnell
38
Lennon Miller
12
Harry Paton
22
Brodie Spencer
8
Callum Slattery
14
Theo Bair
7
Blair Spittal
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
13
Hyun-jun Yang
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
4
Gustaf Lagerbielke
2
Alistair Johnston
29
Scott Bain
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
70’
Thelonius Bair
Oli Shaw
46’
Hyun-Jun Yang
James Forrest
70’
Stephen O'Donnell
Pape Souare
62’
Gustaf Lagerbielke
Nathaniel Phillips
89’
Callum Slattery
Davor Zdravkovski
76’
Reo Hatate
David Turnbull
89’
Lennon Miller
Conor Wilkinson
76’
Kyogo Furuhashi
Oh Hyeon-gyu
77’
Daizen Maeda
Luis Palma
Cầu thủ dự bị
Aston Oxborough
Benjamin Siegrist
Georgie Gent
Nathaniel Phillips
Davor Zdravkovski
Luis Palma
Oli Shaw
David Turnbull
Shane Blaney
Odin Thiago Holm
Luca Ross
Oh Hyeon-gyu
Max Ross
Tomoki Iwata
Pape Souare
James Forrest
Conor Wilkinson
Tony Ralston

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
02/01 - 2013
28/02 - 2013
05/10 - 2013
07/12 - 2013
18/01 - 2014
21/09 - 2014
06/12 - 2014
17/10 - 2015
19/12 - 2015
09/04 - 2016
16/10 - 2021
12/12 - 2021
06/02 - 2022
01/10 - 2022
10/11 - 2022
22/04 - 2023
30/09 - 2023
25/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Scotland League Cup
21/09 - 2024
VĐQG Scotland
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Scotland
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 5-1
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X