Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Celtic hôm nay 10-11-2022

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 10/11

Kết thúc

Motherwell

Motherwell

1 : 2
Hiệp một: 0-1
T5, 02:45 10/11/2022
Vòng 15 - VĐQG Scotland
Fir Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sondre Solholm Johansen (Thay: Bevis Mugabi)22
  • Connor Shields (Thay: Kevin van Veen)46
  • Josh Morris (Thay: Stuart McKinstry)55
  • Ross Tierney (Thay: Dean Cornelius)60
  • Louis Moult60
  • Louis Moult (Thay: Blair Spittal)60
  • Louis Moult64
  • Josh Morris81
  • Ross Tierney (Kiến tạo: Callum Slattery)86
  • Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Matthew O'Riley)15
  • Sead Haksabanovic (Thay: Liel Abada)60
  • Kyogo Furuhashi66
  • David Turnbull (Thay: Reo Hatate)69
  • Georgios Giakoumakis (Thay: Kyogo Furuhashi)69
  • Daizen Maeda (Thay: Jota)80
  • Oliver Abildgaard (Thay: Aaron Mooy)80
  • Daizen Maeda (Kiến tạo: David Turnbull)84

Thống kê trận đấu Motherwell vs Celtic

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Celtic
Celtic
29 Kiểm soát bóng 71
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs Celtic

Motherwell (4-2-3-1): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Ricki Lamie (4), Matthew Penney (24), Dean Cornelius (18), Sean Goss (27), Stuart McKinstry (17), Callum Slattery (8), Blair Spittal (7), Kevin Van Veen (9)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Josip Juranovic (88), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Aaron Mooy (13), Matt O'Riley (33), Reo Hatate (41), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Jota (17)

Motherwell
Motherwell
4-2-3-1
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
5
Bevis Mugabi
4
Ricki Lamie
24
Matthew Penney
18
Dean Cornelius
27
Sean Goss
17
Stuart McKinstry
8
Callum Slattery
7
Blair Spittal
9
Kevin Van Veen
17
Jota
8
Kyogo Furuhashi
11
Liel Abada
41
Reo Hatate
33
Matt O'Riley
13
Aaron Mooy
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
88
Josip Juranovic
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
22’
Bevis Mugabi
Sondre Johansen
60’
Liel Abada
Sead Haksabanovic
46’
Kevin van Veen
Connor Shields
69’
Kyogo Furuhashi
Giorgos Giakoumakis
55’
Stuart McKinstry
Josh Morris
69’
Reo Hatate
David Turnbull
60’
Blair Spittal
Louis Moult
80’
Jota
Daizen Maeda
60’
Dean Cornelius
Ross Tierney
80’
Aaron Mooy
Oliver Abildgaard
Cầu thủ dự bị
Mark Ferrie
Benjamin Siegrist
Lennon Miller
James Forrest
Connor Shields
Moritz Jenz
Sondre Johansen
Giorgos Giakoumakis
Josh Morris
Sead Haksabanovic
Louis Moult
Tony Ralston
Barry Maguire
Daizen Maeda
Aston Oxborough
Oliver Abildgaard
Ross Tierney
David Turnbull

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
02/01 - 2013
28/02 - 2013
05/10 - 2013
07/12 - 2013
18/01 - 2014
21/09 - 2014
06/12 - 2014
17/10 - 2015
19/12 - 2015
09/04 - 2016
16/10 - 2021
12/12 - 2021
06/02 - 2022
01/10 - 2022
10/11 - 2022
22/04 - 2023
30/09 - 2023
25/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Scotland League Cup
21/09 - 2024
VĐQG Scotland
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Scotland
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 5-1
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X