![]() Ebrahim Seedat 30 | |
![]() Fawaaz Basadien 32 | |
![]() Augustine Chidi Kwem 35 | |
![]() Musa Nyatama (Thay: Lehlogonolo George Matlou) 46 | |
![]() Sphesihle Mbhele (Thay: Grant Margeman) 46 | |
![]() Khetukuthula Ndlovu (Thay: Matlala Keletso Makgalwa) 46 | |
![]() Sphesihle Mbhele 49 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Orebotse Mongae) 61 | |
![]() Mwape Musonda (Thay: Fawaaz Basadien) 65 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Ruzaigh Gamildien) 66 | |
![]() Ebrahim Seedat 70 | |
![]() MacBeth Kamogelo Mahlangu (Thay: Augustine Chidi Kwem) 72 | |
![]() Thela Ngobeni 83 | |
![]() Mlungisi Mbunjana (Thay: Ethan Duncan Brooks) 86 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Lefa Hlongwane) 88 | |
![]() Melusi Nkazimulo Buthelezi 90+4' |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Moroka Swallows

TS Galaxy
11 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 35
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại