![]() Keenan Phillips 41 | |
![]() Marks Munyai 43 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: MacBeth Kamogelo Mahlangu) 46 | |
![]() Lindokuhle Mbatha (Thay: Kamogelo Sebelebele) 46 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Higor Felipe Vidal) 46 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Marks Munyai) 62 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 67 | |
![]() Lindokuhle Mtshali 69 | |
![]() Thamsanqa Gabuza (Thay: Lehlogonolo Mojela) 70 | |
![]() Sipho Sibiya (Thay: Ntsako Neverdie Makhubela) 72 | |
![]() Keenan Phillips 75 | |
![]() Mlungisi Mbunjana 80 | |
![]() Sibusiso Radebe 80 | |
![]() Tlakusani Mthethwa (Thay: Andile Ernest Jali) 82 | |
![]() Thabang Maponya (Thay: Tshegofatso John Mabasa) 83 | |
![]() Hellings Frank Mhango 86 |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Moroka Swallows

TS Galaxy
18 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 31
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs TS Galaxy
Thay người | |||
67’ | Kagiso Joseph Malinga Hellings Frank Mhango | 46’ | Higor Felipe Vidal Orebotse Mongae |
72’ | Ntsako Neverdie Makhubela Sipho Sibiya | 46’ | MacBeth Kamogelo Mahlangu Samir Nurkovic |
82’ | Andile Ernest Jali Tlakusani Mthethwa | 46’ | Kamogelo Sebelebele Lindokuhle Mbatha |
83’ | Tshegofatso John Mabasa Thabang Maponya | 62’ | Marks Munyai Sibusiso Radebe |
70’ | Lehlogonolo Mojela Thamsanqa Gabuza |
Cầu thủ dự bị | |||
Tshanini Falakhe | Orebotse Mongae | ||
Siyabonga Paul Khumalo | Samir Nurkovic | ||
Thabang Maponya | Sibusiso Radebe | ||
Thakasani Mbanjwa | Thabang Rakwena | ||
Tlakusani Mthethwa | Vuyo Mere | ||
Mkhuseli Rampa | Thamsanqa Gabuza | ||
Sipho Sibiya | Vasilije Kolak | ||
Hellings Frank Mhango | Lindokuhle Mbatha | ||
Lebone Seema |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại