![]() Bathusi Aubaas (Thay: Kamogelo Sebelebele) 46 | |
![]() Aphelele Teto (Thay: Orebotse Mongae) 46 | |
![]() Gregory Damons 48 | |
![]() Darrel Matsheke (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 55 | |
![]() Sipho Sibiya (Thay: Junaid Sait) 56 | |
![]() Lefa Hlongwane (Thay: Djakaridja Traore) 61 | |
![]() Sibusiso Vilakazi (Thay: Bernard Melvin Parker) 68 | |
![]() Lindokuhle Mtshali (Thay: Mbulelo Strydom Wambi) 73 | |
![]() Mthokozisi Shwabule (Thay: Pentjie Abel Zulu) 73 | |
![]() Waseem Isaacs 89 | |
![]() Lindokuhle Mtshali 90+3' |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Moroka Swallows

TS Galaxy
17 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs TS Galaxy
Thay người | |||
55’ | Kagiso Joseph Malinga Darrel Matsheke | 46’ | Kamogelo Sebelebele Bathusi Aubaas |
56’ | Junaid Sait Sipho Sibiya | 46’ | Orebotse Mongae Aphelele Teto |
73’ | Mbulelo Strydom Wambi Lindokuhle Mtshali | 61’ | Djakaridja Traore Lefa Hlongwane |
73’ | Pentjie Abel Zulu Mthokozisi Shwabule | 68’ | Bernard Melvin Parker Sibusiso Vilakazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mwape Musonda | Bathusi Aubaas | ||
. Mngonyama | MacBeth Kamogelo Mahlangu | ||
Darrel Matsheke | Sibusiso Vilakazi | ||
Lindokuhle Mtshali | Masilake Phohlongo | ||
Siyabonga Paul Khumalo | Aphelele Teto | ||
Mthokozisi Shwabule | Wensten van der Linde | ||
Sipho Sibiya | Vuyo Mere | ||
Sanele Tshabalala | Daanyaal Daya | ||
Thato Makua | Lefa Hlongwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại