![]() Waseem Isaacs (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 44 | |
![]() Thatayaone Ditlhokwe 64 | |
![]() Thapelo Maseko (Thay: Neo Rapoo) 65 | |
![]() Tshediso Patjie (Thay: Lindokuhle Mtshali) 71 | |
![]() . Mngonyama (Thay: Pentjie Abel Zulu) 71 | |
![]() Yagan Sasman 73 | |
![]() Serigne Mamour Niang (Thay: Bradley Grobler) 75 | |
![]() Patrick Maswanganyi (Thay: Aubrey Ngoma) 76 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Thamsanqa Gabuza) 76 | |
![]() Siyabonga Nhlapo (Thay: Gamphani Lungu) 85 | |
![]() Serigne Mamour Niang 87 | |
![]() Tshediso Patjie 90+2' |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs SuperSport United
số liệu thống kê

Moroka Swallows

SuperSport United
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
16 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs SuperSport United
Thay người | |||
44’ | Kagiso Joseph Malinga Waseem Isaacs | 65’ | Neo Rapoo Thapelo Maseko |
71’ | Lindokuhle Mtshali Tshediso Patjie | 75’ | Bradley Grobler Serigne Mamour Niang |
71’ | Pentjie Abel Zulu . Mngonyama | 76’ | Thamsanqa Gabuza Thabang Sibanyoni |
76’ | Aubrey Ngoma Tito | ||
85’ | Gamphani Lungu Siyabonga Nhlapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Waseem Isaacs | George Chigova | ||
Mwape Musonda | Zukile Kewuti | ||
Mthokozisi Shwabule | Iqraam Rayners | ||
Tshediso Patjie | Jamie Craig Webber | ||
Junaid Sait | Siyabonga Nhlapo | ||
Darrel Matsheke | Thabang Sibanyoni | ||
. Mngonyama | Tito | ||
Sanele Tshabalala | Thapelo Maseko | ||
Serigne Mamour Niang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại