![]() Thokozani Putu Sekotlong (Thay: Aboubacar Sangare Bemba) 46 | |
![]() Mbulelo Strydom Wambi (Thay: Givemore Khupe) 46 | |
![]() Zuko Mdunyelwa (Thay: Tebogo Makobela) 46 | |
![]() Veluyeke Zulu (Thay: Vuyolwethu Dinge) 46 | |
![]() Azola Matrose (Thay: Siphelele Luthuli) 46 | |
![]() Ruzaigh Gamildien (Thay: Fawaaz Basadien) 56 | |
![]() Zuko Mdunyelwa 64 | |
![]() Lebohang Mokoena (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 72 | |
![]() Thabo Mosadi (Thay: Grant Margeman) 72 | |
![]() Mwape Musonda (Thay: Dillon Solomons) 72 | |
![]() Sammy Seabi 86 |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs Chippa United
số liệu thống kê

Moroka Swallows

Chippa United
5 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs Chippa United
Thay người | |||
46’ | Givemore Khupe Mbulelo Strydom Wambi | 46’ | Siphelele Luthuli Azola Matrose |
56’ | Fawaaz Basadien Ruzaigh Gamildien | 46’ | Tebogo Makobela Zuko Mdunyelwa |
72’ | Kagiso Joseph Malinga Lebohang Mokoena | 46’ | Aboubacar Sangare Bemba Thokozani Putu Sekotlong |
72’ | Grant Margeman Thabo Mosadi | 46’ | Vuyolwethu Dinge Veluyeke Zulu |
72’ | Dillon Solomons Mwape Musonda |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Mhlongo | Kamohelo Hoala | ||
Ruzaigh Gamildien | Thabiso Lebitso | ||
Sphesihle Mbhele | Peter Ramasimong Maloisane | ||
Lebohang Mokoena | Azola Matrose | ||
Thabo Mosadi | Zuko Mdunyelwa | ||
Mwape Musonda | Thokozani Putu Sekotlong | ||
Sipho Sibiya | Janovane September | ||
Sanele Tshabalala | Isima Bin Abdul Rashid Watenga | ||
Mbulelo Strydom Wambi | Veluyeke Zulu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại