![]() Lucho (Kiến tạo: Ricardo Araujo) 5 | |
![]() Madson 7 | |
![]() Andre Luis 16 | |
![]() Diogo Rodrigues (Kiến tạo: Gilberto Manuel Pereira da Silva) 27 | |
![]() Wilinton Aponza (Kiến tạo: Sodiq Fatai) 29 | |
![]() Walterson (Kiến tạo: Pedro Amador) 37 | |
![]() Walterson (Kiến tạo: Alan) 39 | |
![]() Alan (Kiến tạo: Walterson) 46 | |
![]() Zimbabwe (Thay: Sena Yang) 46 | |
![]() Walterson (Kiến tạo: Alan) 52 | |
![]() Wilinton Aponza (Kiến tạo: Lucho) 56 | |
![]() Sori Mane (Thay: Alan) 58 | |
![]() Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Fabio Pacheco) 58 | |
![]() Kobamelo Kodisang (Thay: Madson) 59 | |
![]() Nuno Miguel Santos Rodrigues (Thay: Gilberto Manuel Pereira da Silva) 66 | |
![]() Pedro Casagrande (Thay: Diogo Rodrigues) 66 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Victor Garcia) 74 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Andre Luis) 76 | |
![]() Gildo Vilanculos (Thay: Diogo Alexandre Gama Cornelio) 76 | |
![]() Lucas Rafael Goncalves da Silva 79 | |
![]() Erson Stiven Dias Costa (Thay: Wilinton Aponza) 88 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Sporting Covilha
số liệu thống kê

Moreirense

Sporting Covilha
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Sporting Covilha
Thay người | |||
58’ | Alan Sori Mane | 46’ | Sena Yang Zimbabwe |
58’ | Fabio Pacheco Pedro Miguel Santos Aparicio | 66’ | Diogo Rodrigues Pedro Casagrande |
59’ | Madson Kobamelo Kodisang | 66’ | Gilberto Manuel Pereira da Silva Nuno Miguel Santos Rodrigues |
74’ | Victor Garcia Lawrence Ofori | 76’ | Diogo Alexandre Gama Cornelio Gildo Vilanculos |
76’ | Andre Luis Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | 88’ | Wilinton Aponza Erson Stiven Dias Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bruno | Jose Tiago Almeida Martins | ||
Hugo Gomes | Pedro Casagrande | ||
Kobamelo Kodisang | Erson Stiven Dias Costa | ||
Sori Mane | Zimbabwe | ||
Lawrence Ofori | Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | ||
Kewin | Gildo Vilanculos | ||
Frimpong | Nuno Miguel Santos Rodrigues | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Nkanyiso Shinga | ||
Pedro Miguel Santos Aparicio | Joao Miguel Traquina Andre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | T B T H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại