![]() Tidjany Toure (Kiến tạo: Santi Garcia) 25 | |
![]() Guilherme Schettine 35 | |
![]() Mory Gbane 41 | |
![]() Dinis Pinto 45 | |
![]() Santi Garcia 45+2' | |
![]() Jorge Aguirre (Kiến tạo: Jonathan Buatu) 47 | |
![]() Jonathan Mutombo 51 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Madson) 56 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Bernardo Martins) 56 | |
![]() Caue Vinicius (Thay: Jorge Aguirre) 62 | |
![]() Caue Vinicius 64 | |
![]() Luis Asue (Thay: Ruben Ramos) 65 | |
![]() Guilherme Schettine 65 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Alan) 65 | |
![]() Dinis Pinto (Kiến tạo: Godfried Frimpong) 70 | |
![]() Tidjany Toure 82 | |
![]() Diego Collado (Thay: Tidjany Toure) 82 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Mory Gbane) 82 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Guilherme Schettine) 85 | |
![]() Luis Asue (Kiến tạo: Gabrielzinho) 87 | |
![]() Pablo (Thay: Kanya Fujimoto) 90 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Santi Garcia) 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Gil Vicente
số liệu thống kê

Moreirense

Gil Vicente
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 22
21 Ném biên 15
1 Việt vị 1
16 Chuyền dài 10
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Gil Vicente
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Ponck (14), Godfried Frimpong (23), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Madson (31), Alan (11), Benny (20), Guilherme Schettine (95)
Gil Vicente (4-3-3): Andrew (42), Jonathan Mutombo (45), Jonathan Buatu (39), Ruben Fernandes (26), Sandro Cruz (57), Kanya Fujimoto (10), Roman Mory Diaman Gbane (24), Santi García (19), Felix Correia (71), Jorge Aguirre (9), Tidjany Chabrol (7)

Moreirense
4-2-3-1
40
Kewin
76
Dinis Pinto
44
Marcelo
14
Ponck
23
Godfried Frimpong
6
Ruben Ramos
80
Lawrence Ofori
31
Madson
11
Alan
20
Benny
95
Guilherme Schettine
7
Tidjany Chabrol
9
Jorge Aguirre
71
Felix Correia
19
Santi García
24
Roman Mory Diaman Gbane
10
Kanya Fujimoto
57
Sandro Cruz
26
Ruben Fernandes
39
Jonathan Buatu
45
Jonathan Mutombo
42
Andrew

Gil Vicente
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Bernardo Martins Gabrielzinho | 62’ | Jorge Aguirre Caue Vinicius |
56’ | Madson Jeremy Antonisse | 82’ | Tidjany Toure Diego Collado |
65’ | Alan Sidnei Tavares | 82’ | Mory Gbane Jesús Castillo |
65’ | Ruben Ramos Luis Asue | 90’ | Santi Garcia João Teixeira |
85’ | Guilherme Schettine Pedro Santos | 90’ | Kanya Fujimoto Pablo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabrielzinho | Brian Araujo | ||
Fabiano | Marvin Elimbi | ||
Maracas | Diego Collado | ||
Caio Secco | João Teixeira | ||
Sidnei Tavares | Kazu | ||
Luis Asue | Pablo | ||
Jeremy Antonisse | Caue Vinicius | ||
Leonardo Buta | Jesús Castillo | ||
Pedro Santos | Ze Carlos |
Nhận định Moreirense vs Gil Vicente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại