![]() Samuel Aghehowa (Kiến tạo: Rodrigo Mora) 16 | |
![]() Wenderson Galeno 25 | |
![]() Ruben Ramos 45 | |
![]() Nehuen Perez 51 | |
![]() Madson (Thay: Gabrielzinho) 63 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Ruben Ramos) 64 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Pepe) 64 | |
![]() Rodrigo Mora 66 | |
![]() Ivan Jaime 72 | |
![]() Alan Varela (Thay: Nico Gonzalez) 72 | |
![]() Madson 77 | |
![]() Luis Asue (Thay: Bernardo Martins) 81 | |
![]() Fabiano Silva (Thay: Dinis Pinto) 81 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Alan) 81 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Rodrigo Mora) 83 | |
![]() Andre Franco (Thay: Fabio Vieira) 83 | |
![]() Andre Franco 87 | |
![]() Andre Franco (Kiến tạo: Samuel Aghehowa) 88 | |
![]() Sidnei Tavares 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs FC Porto
số liệu thống kê

Moreirense

FC Porto
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 16
1 Việt vị 0
6 Chuyền dài 8
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs FC Porto
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Sidnei Tavares (5), Ruben Ramos (6), Gabrielzinho (77), Benny (20), Alan (11), Guilherme Schettine (95)
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Nehuen Perez (24), Otavio (4), Galeno (13), Nico González (16), Stephen Eustáquio (6), Fábio Vieira (10), Rodrigo Mora (86), Pepê (11), Samu Aghehowa (9)

Moreirense
4-2-3-1
40
Kewin
76
Dinis Pinto
44
Marcelo
26
Maracas
23
Godfried Frimpong
5
Sidnei Tavares
6
Ruben Ramos
77
Gabrielzinho
20
Benny
11
Alan
95
Guilherme Schettine
9
Samu Aghehowa
11
Pepê
86
Rodrigo Mora
10
Fábio Vieira
6
Stephen Eustáquio
16
Nico González
13
Galeno
4
Otavio
24
Nehuen Perez
52
Martim Fernandes
99
Diogo Costa

FC Porto
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Gabrielzinho Madson | 64’ | Pepe Iván Jaime |
64’ | Ruben Ramos Lawrence Ofori | 72’ | Nico Gonzalez Alan Varela |
81’ | Dinis Pinto Fabiano | 83’ | Fabio Vieira André Franco |
81’ | Bernardo Martins Luis Asue | 83’ | Rodrigo Mora Gonçalo Borges |
81’ | Alan Pedro Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Secco | Cláudio Ramos | ||
Fabiano | Tiago Djalo | ||
Luis Asue | Iván Jaime | ||
Ponck | Vasco Sousa | ||
Leonardo Buta | Danny Namaso | ||
Pedro Santos | André Franco | ||
Gilberto Batista | Alan Varela | ||
Lawrence Ofori | Francisco Moura | ||
Madson | Gonçalo Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại