![]() Alan (Kiến tạo: Joao Camacho) 17 | |
![]() Pastor 22 | |
![]() Marco Matias (Thay: Mohamed Belloumi) 46 | |
![]() Carlos Ponck 51 | |
![]() Ze Luis (Thay: Rui Costa) 62 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Fabricio Isidoro) 62 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Kobamelo Kodisang) 70 | |
![]() Madson (Thay: Joao Camacho) 70 | |
![]() Elves (Thay: Bruno Duarte) 76 | |
![]() Facundo Caseres (Thay: Talocha) 83 | |
![]() Pedro Aparicio (Thay: Alan) 84 | |
![]() Wallisson (Thay: Goncalo Franco) 84 | |
![]() Mattheus 86 | |
![]() Matheus Aias (Thay: Andre Luis) 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Farense
số liệu thống kê

Moreirense

Farense
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 22
2 Việt vị 2
20 Chuyền dài 14
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Farense
Moreirense (4-1-4-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Ponck (14), Pedro Amador (18), Lawrence Ofori (80), Kobamelo Kodisang (21), Goncalo Franco (88), Alan (11), Joao Camacho (19), Andre Luis (9)
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Artur Jorge (4), Talocha (31), Claudio Falcao (29), Fabricio Isidoro (14), Mohamed Belloumi (62), Mattheus (27), Rui Costa (19), Bruno Duarte (9)

Moreirense
4-1-4-1
40
Kewin
2
Fabiano
44
Marcelo
14
Ponck
18
Pedro Amador
80
Lawrence Ofori
21
Kobamelo Kodisang
88
Goncalo Franco
11
Alan
19
Joao Camacho
9
Andre Luis
9
Bruno Duarte
19
Rui Costa
27
Mattheus
62
Mohamed Belloumi
14
Fabricio Isidoro
29
Claudio Falcao
31
Talocha
4
Artur Jorge
37
Goncalo Silva
28
Pastor
33
Ricardo Velho

Farense
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Kobamelo Kodisang Jeremy Antonisse | 46’ | Mohamed Belloumi Marco Matias |
70’ | Joao Camacho Madson | 62’ | Fabricio Isidoro Rafael Barbosa |
84’ | Goncalo Franco Wallisson | 62’ | Rui Costa Ze Luis |
84’ | Alan Pedro Aparicio | 76’ | Bruno Duarte Elves |
90’ | Andre Luis Matheus Aias | 83’ | Talocha Facundo Agustin Caseres |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Secco | Luiz Felipe | ||
Ruben Ramos | Facundo Agustin Caseres | ||
Matheus Aias | Zach Muscat | ||
Wallisson | Elves | ||
Pedro Aparicio | Rafael Barbosa | ||
Jeremy Antonisse | Andre Seruca | ||
Madson | Marco Matias | ||
Gilberto Batista | Vitor Goncalves | ||
Rodrigo Macedo | Ze Luis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại