![]() Luis Rocha 9 | |
![]() Rui Costa 20 | |
![]() Sori Mane 27 | |
![]() Pedro Miguel Santos Aparicio 28 | |
![]() Rui Costa 42 | |
![]() Lucao (Thay: Jhon Velasquez) 46 | |
![]() Kobamelo Kodisang 49 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Cristian Ponde) 58 | |
![]() Claudio Falcao (Thay: Marcos Paulo) 58 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Walterson) 60 | |
![]() Andre Luis 61 | |
![]() Rafael Santos 64 | |
![]() Joao Pedro Gomes Camacho (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio) 72 | |
![]() Madson (Thay: Kobamelo Kodisang) 72 | |
![]() Frimpong 73 | |
![]() Pedro Henrique 79 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Rui Costa) 79 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Sori Mane) 82 | |
![]() Alan (Thay: Goncalo Franco) 82 | |
![]() David Bruno 85 | |
![]() Alan 88 | |
![]() Claudio Falcao 89 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares 90 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez 90+3' | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez 90+4' |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Farense
số liệu thống kê

Moreirense

Farense
14 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
8 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Farense
Thay người | |||
60’ | Walterson Lawrence Ofori | 46’ | Jhon Velasquez Lucao |
72’ | Pedro Miguel Santos Aparicio Joao Pedro Gomes Camacho | 58’ | Marcos Paulo Claudio Falcao |
72’ | Kobamelo Kodisang Madson | 58’ | Cristian Ponde Harramiz Quieta Ferreira Soares |
82’ | Goncalo Franco Alan | 79’ | Rui Costa Pedro Henrique |
82’ | Sori Mane Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateus Pasinato | Rafael Defendi | ||
Fabio Pacheco | Vasco Rafael Fortes Lopes | ||
Alan | Lucao | ||
Pedro Amador | Elves Balde | ||
Joao Pedro Gomes Camacho | Claudio Falcao | ||
Madson | Talocha | ||
Lucas Freitas | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Lawrence Ofori | Goncalo Silva | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Pedro Henrique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại