![]() Andre Castro (Kiến tạo: Goncalo Franco) 26 | |
![]() Mansur 41 | |
![]() (og) Bruno Brigido 43 | |
![]() Kialonda Gaspar 45 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Leo Jaba) 46 | |
![]() Leo Cordeiro (Thay: Aloisio) 46 | |
![]() Kikas (Thay: Ronaldo Tavares) 46 | |
![]() Andre Silva 54 | |
![]() Ruben Lima (Thay: Kialonda Gaspar) 59 | |
![]() Kobamelo Kodisang 70 | |
![]() Pedro Aparicio (Thay: Kobamelo Kodisang) 70 | |
![]() Luis Asue (Thay: Vinicius Alessandro) 70 | |
![]() Vinicius Alessandro 70 | |
![]() Matheus Aias (Thay: Andre Castro) 78 | |
![]() Goncalo Franco 79 | |
![]() Matheus Aias (Thay: Andre Castro) 80 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Ruben Lima) 83 | |
![]() Jean Felipe (Thay: Hevertton Santos) 85 | |
![]() Mansur 89 | |
![]() Maracas 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs CF Estrela
số liệu thống kê

Moreirense

CF Estrela
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 6
0 Việt vị 2
7 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs CF Estrela
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Maracas (26), Ponck (14), Godfried Frimpong (23), Ruben Ramos (6), Andre Castro (8), Joao Camacho (19), Goncalo Franco (88), Kobamelo Kodisang (21), Vinicius Alessandro (32)
CF Estrela (3-4-3): Bruno de Oliveira Brigido (30), Kialonda Gaspar (4), Miguel Lopes (13), Diogo Fonseca (3), Hevertton Santos (27), Aloisio (6), Andre Luiz (10), Mansur (70), Leonel Bucca (26), Ronaldo Rodrigues Tavares (9), Leo Jaba (8)

Moreirense
4-2-3-1
40
Kewin
2
Fabiano
26
Maracas
14
Ponck
23
Godfried Frimpong
6
Ruben Ramos
8
Andre Castro
19
Joao Camacho
88
Goncalo Franco
21
Kobamelo Kodisang
32
Vinicius Alessandro
8
Leo Jaba
9
Ronaldo Rodrigues Tavares
26
Leonel Bucca
70
Mansur
10
Andre Luiz
6
Aloisio
27
Hevertton Santos
3
Diogo Fonseca
13
Miguel Lopes
4
Kialonda Gaspar
30
Bruno de Oliveira Brigido

CF Estrela
3-4-3
Thay người | |||
70’ | Vinicius Alessandro Luis Asue | 46’ | Leo Jaba Regis Ndo |
70’ | Kobamelo Kodisang Pedro Aparicio | 46’ | Ronaldo Tavares Kikas |
78’ | Andre Castro Matheus Aias | 46’ | Aloisio Leo Silva |
59’ | Kialonda Gaspar Ruben Lima | ||
85’ | Hevertton Santos Jean Felipe |
Cầu thủ dự bị | |||
Gilberto Batista | Antonio Filipe | ||
Luis Asue | Pedro Mendes | ||
Mika | Jean Felipe | ||
Matheus Aias | Pedro Sa | ||
Pedro Aparicio | Regis Ndo | ||
Pedro Amador | Ruben Lima | ||
Marcelo | Kikas | ||
Miguel Fernandes Rebelo | Nanu | ||
Dinis Pinto | Leo Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại