Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Moreirense vs CF Estrela hôm nay 31-12-2022

Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha - Th 7, 31/12

Kết thúc

Moreirense

Moreirense

0 : 0

CF Estrela

CF Estrela

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 31/12/2022
Vòng 14 - Hạng 2 Bồ Đào Nha
Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sebastian Guzman (Thay: Latyr Fall)
19
Miguel Lopes
23
Fabio Pacheco
44
Lawrence Ofori (Thay: Fabio Pacheco)
46
Madson (Thay: Walterson)
46
Ronaldo Rodrigues Tavares (Thay: Joao Silva)
57
Regis Ndo (Thay: Ronald Pereira Martins)
57
Andre Luis
58
Johnstone Omurwa
59
Diogo Ferreira Salomao (Thay: Miguel Lopes)
65
Mario Balburdia (Thay: Gustavo Henrique Alves Rodrigues)
65
Jean Felipe
68
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Andre Luis)
68
Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Alan)
68
Regis Ndo
78
Rafael Santos
88
Stivan Petkov (Thay: Joao Pedro Gomes Camacho)
89

Thống kê trận đấu Moreirense vs CF Estrela

số liệu thống kê
Moreirense
Moreirense
CF Estrela
CF Estrela
19 Phạm lỗi 12
35 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
11 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bồ Đào Nha
31/12 - 2022
07/05 - 2023
VĐQG Bồ Đào Nha
12/11 - 2023
08/04 - 2024
28/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Moreirense

VĐQG Bồ Đào Nha
27/04 - 2025
19/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây CF Estrela

VĐQG Bồ Đào Nha
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela31151332158T T T B H
2VizelaVizela31151061855T T H T H
3AlvercaAlverca30131251951H T H H T
4ChavesChaves3014881150T B B T T
5TorreenseTorreense311399748B T H T H
6Benfica BBenfica B301389747B T H B T
7Uniao de LeiriaUniao de Leiria3113711746T B B B T
8FeirenseFeirense3112910245B B T T B
9PenafielPenafiel3112712-143B B B B B
10MaritimoMaritimo31101110-541T H T T H
11Academico ViseuAcademico Viseu31101110241B T H B B
12Felgueiras 1932Felgueiras 19323191210339B T H T H
13LeixoesLeixoes3181112-735B H H B T
14PortimonensePortimonense319715-1134B B B T H
15FC Porto BFC Porto B3171113-1032T T H B T
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira318617-1530T B B B B
17OliveirenseOliveirense317717-2828B T H B T
18MafraMafra305916-2024B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X