Pedro Miguel Costa Santos của Moreirense bị thổi phạt việt vị.
![]() Salvador Agra 29 | |
![]() (Pen) Alan 31 | |
![]() Rodrigo Abascal 36 | |
![]() Bernardo Martins 36 | |
![]() Steven Vitoria 36 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Gboly Ariyibi) 46 | |
![]() Miguel Reisinho (Thay: Ilija Vukotic) 46 | |
![]() Robert Bozenik (Thay: Ibrahima) 52 | |
![]() Salvador Agra 56 | |
![]() Salvador Agra 56 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Bernardo Martins) 58 | |
![]() Marcelo 59 | |
![]() Kewin 60 | |
![]() Robert Bozenik 65 | |
![]() Cristiano Bacci 69 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ruben Ramos) 70 | |
![]() Godfried Frimpong (Thay: Leonardo Buta) 70 | |
![]() Layvin Kurzawa (Thay: Steven Vitoria) 70 | |
![]() Layvin Kurzawa 72 | |
![]() Miguel Reisinho 77 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Luis Asue) 82 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Cedric Teguia) 82 | |
![]() Jeremy Antonisse 82 | |
![]() Sebastian Perez (Thay: Abdoulay Diaby) 85 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Boavista


Diễn biến Moreirense vs Boavista
Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho ra hiệu cho một quả ném biên của Boavista Porto ở phần sân của Moreirense.
Phạt góc cho Boavista Porto ở phần sân của Moreirense.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Moreirense.
Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho ra hiệu cho một quả ném biên của Boavista Porto ở phần sân của Moreirense.
Sidnei Tavares của Moreirense bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Moreira de Conegos.
Boavista Porto được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Moreirense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Boavista Porto được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Moreirense.
Tại Moreira de Conegos, Boavista Porto tiến lên qua Reisinho. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho trao cho Moreirense một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Boavista Porto ở phần sân của Moreirense.
Moreirense có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Boavista Porto.
Liệu Moreirense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Boavista Porto không?
Đá phạt cho Moreirense ở phần sân của Boavista Porto.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Moreira de Conegos.
Alan của Moreirense có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Moreirense vs Boavista
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Leonardo Buta (15), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Cedric Teguia (17), Alan (11), Benny (20), Luis Asue (9)
Boavista (3-4-3): Tomas Vaclik (31), Rodrigo Abascal (26), Steven Vitoria (19), Sidoine Chounkwi Fogning (13), Salvador Agra (7), Ilija Vukotic (18), Ibrahima (2), Osman Kakay (27), Marco Van Ginkel (8), Abdoulay Diaby (21), Omogbolahan Gregory Ariyibi (11)


Thay người | |||
58’ | Bernardo Martins Jeremy Antonisse | 46’ | Ilija Vukotic Reisinho |
70’ | Leonardo Buta Godfried Frimpong | 46’ | Gboly Ariyibi Moussa Kone |
70’ | Ruben Ramos Sidnei Tavares | 52’ | Ibrahima Róbert Boženík |
82’ | Luis Asue Joel Jorquera Romero | 70’ | Steven Vitoria Layvin Kurzawa |
82’ | Cedric Teguia Pedro Santos | 85’ | Abdoulay Diaby Sebastian Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Secco | Layvin Kurzawa | ||
Michel | Reisinho | ||
Joel Jorquera Romero | Sebastian Perez | ||
Pedro Santos | Alexandre Marques | ||
Godfried Frimpong | Cesar | ||
Gilberto Batista | Joel Silva | ||
Sidnei Tavares | Moussa Kone | ||
Yan Lincon | Róbert Boženík | ||
Jeremy Antonisse | Vitali Lystcov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại