![]() (og) Marcelo 21 | |
![]() Andre Luis (Kiến tạo: Alan) 35 | |
![]() Bruno Lourenco 47 | |
![]() Madson (Thay: Kobamelo Kodisang) 59 | |
![]() Berna (Thay: Bruno Lourenco) 60 | |
![]() Chidozie Awaziem 65 | |
![]() Masaki Watai (Thay: Ilija Vukotic) 69 | |
![]() Pedro Aparicio (Thay: Alan) 74 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Joao Camacho) 74 | |
![]() Miguel Reisinho 80 | |
![]() Matheus Aias (Thay: Andre Luis) 85 | |
![]() Wallisson (Thay: Goncalo Franco) 85 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Robert Bozenik) 88 | |
![]() Luis Santos (Thay: Sebastian Perez) 88 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Boavista
số liệu thống kê

Moreirense

Boavista
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 15
1 Việt vị 2
10 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Boavista
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Ponck (14), Pedro Amador (18), Goncalo Franco (88), Kobamelo Kodisang (21), Joao Camacho (19), Alan (11), Lawrence Ofori (80), Andre Luis (9)
Boavista (4-3-3): Joao Goncalves (99), Salvador Agra (7), Chidozie Awaziem (5), Rodrigo Abascal (26), O Bruno (70), Ilija Vukotic (18), Sebastian Perez (24), Gaius Makouta (42), Bruno Lourenco (8), Robert Bozenik (9), Reisinho (10)

Moreirense
4-2-3-1
40
Kewin
2
Fabiano
44
Marcelo
14
Ponck
18
Pedro Amador
88
Goncalo Franco
21
Kobamelo Kodisang
19
Joao Camacho
11
Alan
80
Lawrence Ofori
9
Andre Luis
10
Reisinho
9
Robert Bozenik
8
Bruno Lourenco
42
Gaius Makouta
24
Sebastian Perez
18
Ilija Vukotic
70
O Bruno
26
Rodrigo Abascal
5
Chidozie Awaziem
7
Salvador Agra
99
Joao Goncalves

Boavista
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Kobamelo Kodisang Madson | 60’ | Bruno Lourenco Berna |
74’ | Alan Pedro Aparicio | 69’ | Ilija Vukotic Masaki Watai |
74’ | Joao Camacho Jeremy Antonisse | 88’ | Sebastian Perez Luis Santos |
85’ | Andre Luis Matheus Aias | 88’ | Robert Bozenik Martim Tavares |
85’ | Goncalo Franco Wallisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Secco | Luis Santos | ||
Ruben Ramos | Tome Sousa | ||
Matheus Aias | Masaki Watai | ||
Wallisson | Joel Silva | ||
Pedro Aparicio | Filipe Ferreira | ||
Jeremy Antonisse | Vincent Sasso | ||
Maracas | Jeriel De Santis | ||
Gilberto Batista | Martim Tavares | ||
Madson | Berna |
Nhận định Moreirense vs Boavista
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại