Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Morecambe vs Walsall hôm nay 22-02-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 22/2

Kết thúc

Morecambe

Morecambe

0 : 2

Walsall

Walsall

Hiệp một: 0-0
T7, 19:30 22/02/2025
Vòng 33 - Hạng 4 Anh
Mazuma Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jamie Stott (Thay: Andrew Dallas)
52
Taylor Allen
53
Callum Cooke (Thay: Luke Hendrie)
68
Gerard Garner (Thay: Lee Angol)
68
Adam Lewis (Thay: David Tutonda)
69
Levi Amantchi (Thay: Ellis Harrison)
72
Albert Adomah (Thay: Jamille Matt)
72
Gwion Edwards (Thay: Paul Lewis)
86
Jamie Jellis (Kiến tạo: Ryan Stirk)
87
Evan Weir (Thay: Liam Gordon)
90
Nathan Asiimwe (Thay: Connor Barrett)
90

Thống kê trận đấu Morecambe vs Walsall

số liệu thống kê
Morecambe
Morecambe
Walsall
Walsall
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 15
40 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Morecambe vs Walsall

Morecambe (4-3-1-2): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Max Edward Taylor (5), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Paul Lewis (17), Harvey Macadam (8), Andy Dallas (16), Marcus Dackers (19), Lee Angol (10)

Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Connor Barrett (2), Liam Gordon (3), Oisin McEntee (4), Jamille Matt (9), Brandon Comley (14), Taylor Allen (21), Jamie Jellis (22), Ellis Harrison (23), Ryan Stirk (25), David Okagbue (26)

Morecambe
Morecambe
4-3-1-2
1
Harry Burgoyne
2
Luke Hendrie
14
Rhys Williams
5
Max Edward Taylor
23
David Tutonda
24
Yann Songo'o
17
Paul Lewis
8
Harvey Macadam
16
Andy Dallas
19
Marcus Dackers
10
Lee Angol
26
David Okagbue
25
Ryan Stirk
23
Ellis Harrison
22
Jamie Jellis
21
Taylor Allen
14
Brandon Comley
9
Jamille Matt
4
Oisin McEntee
3
Liam Gordon
2
Connor Barrett
1
Tommy Simkin
Walsall
Walsall
3-5-2
Thay người
52’
Andrew Dallas
Jamie Stott
72’
Ellis Harrison
Levi Amantchi
68’
Luke Hendrie
Callum Cooke
72’
Jamille Matt
Albert Adomah
68’
Lee Angol
Gerard Garner
90’
Connor Barrett
Nathan Asiimwe
69’
David Tutonda
Adam Lewis
90’
Liam Gordon
Evan Weir
86’
Paul Lewis
Gwion Edwards
Cầu thủ dự bị
Adam Lewis
Sam Hornby
Tom White
Levi Amantchi
Jamie Stott
Nathan Asiimwe
Gwion Edwards
Harry Williams
Benjamin Lee Tollitt
Evan Weir
Callum Cooke
Albert Adomah
Gerard Garner
Danny Johnson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
10/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Morecambe

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers452312102281H H T T T
2Port ValePort Vale45221492080T T B H T
3Bradford CityBradford City452112121875T B H H B
4WalsallWalsall452014112074B B H H B
5Notts CountyNotts County452012132072B B H B T
6AFC WimbledonAFC Wimbledon451913132070T H H B B
7Salford CitySalford City451814131068T H B T T
8Grimsby TownGrimsby Town4520817-568T H B H H
9ChesterfieldChesterfield451813141867H T H H T
10Colchester UnitedColchester United45161811566T T H B B
11BromleyBromley45161514263T B T T H
12Crewe AlexandraCrewe Alexandra45151713262B B H B B
13Swindon TownSwindon Town45151614861T T T B H
14Fleetwood TownFleetwood Town45151515160B B H B T
15Cheltenham TownCheltenham Town45161217-760B T H T T
16BarrowBarrow45151317258T T H H H
17GillinghamGillingham45131616-655H T H T H
18MK DonsMK Dons4514922-1451B B H T H
19Accrington StanleyAccrington Stanley45121419-1550B H T H T
20Harrogate TownHarrogate Town45131121-1950B H H T B
21Newport CountyNewport County45131022-2149B B H H B
22Tranmere RoversTranmere Rovers45111519-2348T H B H T
23Carlisle UnitedCarlisle United45101124-2741T T T H B
24MorecambeMorecambe4510629-3136B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X